TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,686,645
|
2,664,202
|
2,572,841
|
2,541,265
|
2,693,372
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
75,878
|
164,643
|
190,404
|
199,706
|
274,734
|
1. Tiền
|
75,878
|
153,243
|
170,004
|
114,587
|
85,477
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
11,400
|
20,400
|
85,119
|
189,257
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,010,987
|
1,892,730
|
1,683,004
|
1,652,073
|
1,651,395
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
196,206
|
197,190
|
199,814
|
153,286
|
173,892
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,877
|
53,471
|
82,345
|
27,726
|
25,343
|
2. Trả trước cho người bán
|
72,530
|
75,934
|
71,538
|
73,399
|
74,176
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4. Các khoản phải thu khác
|
92,954
|
73,051
|
50,660
|
57,017
|
79,237
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,155
|
-5,266
|
-4,730
|
-4,856
|
-4,864
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
271,871
|
296,911
|
416,594
|
447,767
|
476,800
|
1. Hàng tồn kho
|
272,088
|
297,128
|
416,812
|
447,984
|
477,018
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-218
|
-218
|
-218
|
-218
|
-218
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
131,703
|
112,728
|
83,025
|
88,434
|
116,550
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,913
|
30,950
|
5,245
|
5,813
|
35,675
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
54,183
|
54,051
|
55,907
|
57,633
|
58,945
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
50,608
|
27,727
|
21,873
|
24,988
|
21,930
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,307,998
|
3,377,509
|
3,370,841
|
3,379,861
|
3,375,377
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
232
|
229
|
235
|
241
|
246
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
232
|
229
|
235
|
241
|
246
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,745,183
|
1,712,694
|
1,809,772
|
1,814,933
|
1,805,415
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,744,649
|
1,712,189
|
1,809,294
|
1,814,482
|
1,804,988
|
- Nguyên giá
|
2,805,865
|
2,807,033
|
2,951,345
|
3,008,022
|
3,043,486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,061,216
|
-1,094,844
|
-1,142,051
|
-1,193,540
|
-1,238,498
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
534
|
505
|
478
|
451
|
427
|
- Nguyên giá
|
1,437
|
1,436
|
1,460
|
1,481
|
1,496
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-903
|
-931
|
-981
|
-1,030
|
-1,068
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
177,744
|
174,073
|
170,836
|
167,179
|
163,567
|
- Nguyên giá
|
261,566
|
261,566
|
262,004
|
262,004
|
262,004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,822
|
-87,493
|
-91,168
|
-94,825
|
-98,437
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
513,132
|
608,496
|
551,311
|
555,434
|
561,498
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
366,085
|
387,168
|
379,267
|
394,638
|
426,022
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
130,766
|
130,766
|
130,766
|
129,766
|
129,766
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
369,275
|
369,295
|
372,418
|
371,173
|
366,468
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
344,664
|
343,815
|
337,209
|
333,978
|
332,165
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
24,611
|
25,480
|
35,208
|
37,194
|
34,303
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,994,643
|
6,041,711
|
5,943,683
|
5,921,126
|
6,068,749
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,005,828
|
1,948,224
|
2,012,168
|
1,858,616
|
2,067,349
|
I. Nợ ngắn hạn
|
559,573
|
543,305
|
619,608
|
469,109
|
686,419
|
1. Vay và nợ ngắn
|
179,596
|
166,265
|
60,000
|
95,000
|
85,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
64,786
|
26,826
|
46,548
|
17,839
|
45,942
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,021
|
22,502
|
3,539
|
54,648
|
36,171
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,889
|
28,512
|
44,529
|
26,139
|
53,501
|
6. Phải trả người lao động
|
36,958
|
47,186
|
80,228
|
35,671
|
32,802
|
7. Chi phí phải trả
|
162,477
|
166,000
|
160,582
|
159,926
|
169,262
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,029
|
26,978
|
133,782
|
20,013
|
203,067
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,446,255
|
1,404,919
|
1,392,560
|
1,389,507
|
1,380,930
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
78,712
|
78,785
|
78,788
|
78,788
|
78,846
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
44,734
|
11,144
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,976
|
1,679
|
1,679
|
1,679
|
2,502
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,988,815
|
4,093,487
|
3,931,515
|
4,062,511
|
4,001,401
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,991,787
|
4,096,150
|
3,930,823
|
4,062,533
|
3,998,800
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,354,992
|
1,354,992
|
1,354,992
|
1,354,992
|
1,354,992
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,238
|
21,238
|
21,238
|
21,238
|
21,238
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
232,916
|
233,098
|
285,272
|
326,617
|
354,314
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,372,212
|
1,372,212
|
1,372,212
|
1,372,212
|
1,494,306
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
831,487
|
929,763
|
716,519
|
802,208
|
585,277
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-2,972
|
-2,663
|
692
|
-22
|
2,601
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,870
|
8,949
|
41,162
|
10,148
|
8,026
|
2. Nguồn kinh phí
|
-2,972
|
-3,438
|
-63
|
-750
|
1,893
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
775
|
755
|
727
|
708
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
178,942
|
184,846
|
180,590
|
185,265
|
188,673
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,994,643
|
6,041,711
|
5,943,683
|
5,921,126
|
6,068,749
|