単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,686,645 2,664,202 2,572,841 2,541,265 2,693,372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,878 164,643 190,404 199,706 274,734
1. Tiền 75,878 153,243 170,004 114,587 85,477
2. Các khoản tương đương tiền 0 11,400 20,400 85,119 189,257
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,010,987 1,892,730 1,683,004 1,652,073 1,651,395
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,206 197,190 199,814 153,286 173,892
1. Phải thu khách hàng 35,877 53,471 82,345 27,726 25,343
2. Trả trước cho người bán 72,530 75,934 71,538 73,399 74,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 1
4. Các khoản phải thu khác 92,954 73,051 50,660 57,017 79,237
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,155 -5,266 -4,730 -4,856 -4,864
IV. Tổng hàng tồn kho 271,871 296,911 416,594 447,767 476,800
1. Hàng tồn kho 272,088 297,128 416,812 447,984 477,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -218 -218 -218 -218 -218
V. Tài sản ngắn hạn khác 131,703 112,728 83,025 88,434 116,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,913 30,950 5,245 5,813 35,675
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 54,183 54,051 55,907 57,633 58,945
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 50,608 27,727 21,873 24,988 21,930
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,307,998 3,377,509 3,370,841 3,379,861 3,375,377
I. Các khoản phải thu dài hạn 232 229 235 241 246
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 232 229 235 241 246
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,745,183 1,712,694 1,809,772 1,814,933 1,805,415
1. Tài sản cố định hữu hình 1,744,649 1,712,189 1,809,294 1,814,482 1,804,988
- Nguyên giá 2,805,865 2,807,033 2,951,345 3,008,022 3,043,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,061,216 -1,094,844 -1,142,051 -1,193,540 -1,238,498
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 534 505 478 451 427
- Nguyên giá 1,437 1,436 1,460 1,481 1,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -903 -931 -981 -1,030 -1,068
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 177,744 174,073 170,836 167,179 163,567
- Nguyên giá 261,566 261,566 262,004 262,004 262,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,822 -87,493 -91,168 -94,825 -98,437
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 513,132 608,496 551,311 555,434 561,498
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 366,085 387,168 379,267 394,638 426,022
3. Đầu tư dài hạn khác 130,766 130,766 130,766 129,766 129,766
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 369,275 369,295 372,418 371,173 366,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 344,664 343,815 337,209 333,978 332,165
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 24,611 25,480 35,208 37,194 34,303
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,994,643 6,041,711 5,943,683 5,921,126 6,068,749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,005,828 1,948,224 2,012,168 1,858,616 2,067,349
I. Nợ ngắn hạn 559,573 543,305 619,608 469,109 686,419
1. Vay và nợ ngắn 179,596 166,265 60,000 95,000 85,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 64,786 26,826 46,548 17,839 45,942
4. Người mua trả tiền trước 15,021 22,502 3,539 54,648 36,171
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,889 28,512 44,529 26,139 53,501
6. Phải trả người lao động 36,958 47,186 80,228 35,671 32,802
7. Chi phí phải trả 162,477 166,000 160,582 159,926 169,262
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,029 26,978 133,782 20,013 203,067
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,446,255 1,404,919 1,392,560 1,389,507 1,380,930
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 78,712 78,785 78,788 78,788 78,846
4. Vay và nợ dài hạn 44,734 11,144 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,976 1,679 1,679 1,679 2,502
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,988,815 4,093,487 3,931,515 4,062,511 4,001,401
I. Vốn chủ sở hữu 3,991,787 4,096,150 3,930,823 4,062,533 3,998,800
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,354,992 1,354,992 1,354,992 1,354,992 1,354,992
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,238 21,238 21,238 21,238 21,238
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 232,916 233,098 285,272 326,617 354,314
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,372,212 1,372,212 1,372,212 1,372,212 1,494,306
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 831,487 929,763 716,519 802,208 585,277
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -2,972 -2,663 692 -22 2,601
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,870 8,949 41,162 10,148 8,026
2. Nguồn kinh phí -2,972 -3,438 -63 -750 1,893
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 775 755 727 708
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 178,942 184,846 180,590 185,265 188,673
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,994,643 6,041,711 5,943,683 5,921,126 6,068,749