単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 323,362 271,949 411,711 627,894 311,492
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,826
Doanh thu thuần 323,362 271,949 411,711 626,068 311,492
Giá vốn hàng bán 250,888 214,416 328,931 416,343 209,010
Lợi nhuận gộp 72,474 57,533 82,780 209,725 102,482
Doanh thu hoạt động tài chính 29,518 34,929 46,715 77,114 26,720
Chi phí tài chính 4,409 6,793 4,935 2,262 2,290
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,013 5,651 3,332 1,073 822
Chi phí bán hàng 8,318 4,821 9,849 14,493 6,538
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,648 22,666 20,516 55,523 29,991
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,109 79,471 115,278 206,659 113,097
Thu nhập khác 364 3,961 2,317 64,391 788
Chi phí khác 202 2,284 1,525 2,729 280
Lợi nhuận khác 162 1,678 792 61,662 508
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 21,493 21,288 21,083 -7,901 22,713
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 90,272 81,149 116,070 268,321 113,605
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,269 11,804 13,055 34,882 13,294
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,564 -986 -1,167 -8,563 -2,474
Chi phí thuế TNDN 11,833 10,818 11,889 26,318 10,820
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 78,438 70,331 104,181 242,003 102,785
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,361 5,705 5,904 8,543 7,216
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 73,077 64,626 98,277 233,461 95,569
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)