単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 463,403 323,362 271,949 411,711 627,894
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,331 1,826
Doanh thu thuần 461,072 323,362 271,949 411,711 626,068
Giá vốn hàng bán 372,961 250,888 214,416 328,931 416,343
Lợi nhuận gộp 88,111 72,474 57,533 82,780 209,725
Doanh thu hoạt động tài chính 44,071 29,518 34,929 46,715 77,114
Chi phí tài chính 7,592 4,409 6,793 4,935 2,262
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,573 4,013 5,651 3,332 1,073
Chi phí bán hàng 10,934 8,318 4,821 9,849 14,493
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,842 20,648 22,666 20,516 55,523
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 101,175 90,109 79,471 115,278 206,659
Thu nhập khác 87,959 364 3,961 2,317 64,391
Chi phí khác 2,361 202 2,284 1,525 2,729
Lợi nhuận khác 85,599 162 1,678 792 61,662
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 22,361 21,493 21,288 21,083 -7,901
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 186,774 90,272 81,149 116,070 268,321
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,787 9,269 11,804 13,055 34,882
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,503 2,564 -986 -1,167 -8,563
Chi phí thuế TNDN 28,290 11,833 10,818 11,889 26,318
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 158,484 78,438 70,331 104,181 242,003
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,198 5,361 5,705 5,904 8,543
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 151,287 73,077 64,626 98,277 233,461
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)