Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
271,949
|
411,711
|
627,894
|
311,492
|
367,973
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
1,826
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
271,949
|
411,711
|
626,068
|
311,492
|
367,973
|
Giá vốn hàng bán
|
214,416
|
328,931
|
416,343
|
209,010
|
269,830
|
Lợi nhuận gộp
|
57,533
|
82,780
|
209,725
|
102,482
|
98,143
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
34,929
|
46,715
|
77,114
|
26,720
|
28,576
|
Chi phí tài chính
|
6,793
|
4,935
|
2,262
|
2,290
|
1,209
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,651
|
3,332
|
1,073
|
822
|
714
|
Chi phí bán hàng
|
4,821
|
9,849
|
14,493
|
6,538
|
5,304
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,666
|
20,516
|
55,523
|
29,991
|
36,937
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,471
|
115,278
|
206,659
|
113,097
|
115,221
|
Thu nhập khác
|
3,961
|
2,317
|
64,391
|
788
|
11,303
|
Chi phí khác
|
2,284
|
1,525
|
2,729
|
280
|
6,784
|
Lợi nhuận khác
|
1,678
|
792
|
61,662
|
508
|
4,519
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
21,288
|
21,083
|
-7,901
|
22,713
|
31,952
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
81,149
|
116,070
|
268,321
|
113,605
|
119,740
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,804
|
13,055
|
34,882
|
13,294
|
22,037
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-986
|
-1,167
|
-8,563
|
-2,474
|
3,715
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,818
|
11,889
|
26,318
|
10,820
|
25,752
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
70,331
|
104,181
|
242,003
|
102,785
|
93,988
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,705
|
5,904
|
8,543
|
7,216
|
3,700
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
64,626
|
98,277
|
233,461
|
95,569
|
90,288
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|