I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
81,149
|
116,070
|
268,321
|
113,605
|
119,740
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,012
|
-33,899
|
-14,794
|
-10,282
|
-17,503
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36,675
|
37,987
|
34,563
|
36,546
|
40,418
|
- Các khoản dự phòng
|
7,830
|
-6,851
|
16,006
|
65
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,695
|
-1,122
|
101
|
-919
|
-2,304
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-54,915
|
-67,245
|
-66,538
|
-46,796
|
-56,330
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,651
|
3,332
|
1,073
|
822
|
714
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
52
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
78,137
|
82,170
|
253,527
|
103,322
|
102,237
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,611
|
5,786
|
-9,730
|
53,772
|
872
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,135
|
-25,061
|
-119,781
|
-42,000
|
-29,057
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,472
|
-13,291
|
12,356
|
-20,405
|
18,640
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-20,997
|
-3,189
|
32,311
|
2,663
|
-28,049
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,539
|
-2,912
|
-1,526
|
-779
|
-714
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,056
|
-1,516
|
-23,466
|
-34,158
|
-9,366
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,271
|
-1,288
|
6,848
|
-26,738
|
1,719
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,269
|
40,700
|
150,540
|
35,677
|
56,283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,230
|
-11,487
|
-39,644
|
-17,160
|
-5,239
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,019
|
-7,811
|
260
|
179
|
-134
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-226,885
|
-587,334
|
-664,932
|
-391,404
|
-171,135
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
213,202
|
631,309
|
923,943
|
432,583
|
197,133
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,526
|
69,822
|
84,033
|
20,263
|
8,232
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,368
|
94,498
|
303,659
|
44,462
|
28,856
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,031
|
51,143
|
59,991
|
55,000
|
30,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-132,855
|
-97,221
|
-176,746
|
-20,000
|
-39,999
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-89
|
-34
|
-312,376
|
-105,818
|
-1,303
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-102,912
|
-46,111
|
-429,130
|
-70,818
|
-11,302
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54,012
|
89,087
|
25,070
|
9,321
|
73,837
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
129,599
|
75,878
|
164,643
|
190,404
|
199,706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
291
|
-322
|
692
|
-19
|
1,192
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75,878
|
164,643
|
190,404
|
199,706
|
274,734
|