単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 81,149 116,070 268,321 113,605 119,740
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,012 -33,899 -14,794 -10,282 -17,503
- Khấu hao TSCĐ 36,675 37,987 34,563 36,546 40,418
- Các khoản dự phòng 7,830 -6,851 16,006 65 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,695 -1,122 101 -919 -2,304
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -54,915 -67,245 -66,538 -46,796 -56,330
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,651 3,332 1,073 822 714
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 52 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 78,137 82,170 253,527 103,322 102,237
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,611 5,786 -9,730 53,772 872
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,135 -25,061 -119,781 -42,000 -29,057
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,472 -13,291 12,356 -20,405 18,640
- Tăng giảm chi phí trả trước -20,997 -3,189 32,311 2,663 -28,049
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,539 -2,912 -1,526 -779 -714
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,056 -1,516 -23,466 -34,158 -9,366
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,271 -1,288 6,848 -26,738 1,719
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 50,269 40,700 150,540 35,677 56,283
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,230 -11,487 -39,644 -17,160 -5,239
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,019 -7,811 260 179 -134
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -226,885 -587,334 -664,932 -391,404 -171,135
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 213,202 631,309 923,943 432,583 197,133
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,526 69,822 84,033 20,263 8,232
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,368 94,498 303,659 44,462 28,856
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30,031 51,143 59,991 55,000 30,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -132,855 -97,221 -176,746 -20,000 -39,999
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -89 -34 -312,376 -105,818 -1,303
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -102,912 -46,111 -429,130 -70,818 -11,302
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -54,012 89,087 25,070 9,321 73,837
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 129,599 75,878 164,643 190,404 199,706
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 291 -322 692 -19 1,192
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 75,878 164,643 190,404 199,706 274,734