TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,985,272
|
49,620,976
|
60,085,477
|
58,986,938
|
66,274,987
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,557,231
|
12,293,517
|
15,062,136
|
10,446,734
|
10,765,085
|
1. Tiền
|
7,190,590
|
6,751,167
|
5,329,069
|
6,918,909
|
6,546,710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,366,641
|
5,542,349
|
9,733,067
|
3,527,825
|
4,218,375
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,142,790
|
12,762,530
|
15,143,605
|
20,016,388
|
21,240,586
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,691
|
6,691
|
6,691
|
6,691
|
6,691
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,984
|
-2,015
|
-2,095
|
-2,102
|
-2,045
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,040,843
|
10,172,950
|
12,855,216
|
11,896,134
|
16,245,387
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,226,691
|
9,565,537
|
12,233,382
|
11,631,123
|
16,047,855
|
2. Trả trước cho người bán
|
653,135
|
801,292
|
770,301
|
383,850
|
407,943
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
789,261
|
570,911
|
658,368
|
740,160
|
795,879
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-628,244
|
-764,790
|
-806,835
|
-858,999
|
-1,006,290
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,319,146
|
13,527,159
|
15,659,106
|
15,677,477
|
16,789,907
|
1. Hàng tồn kho
|
15,329,891
|
13,572,417
|
15,732,152
|
16,011,683
|
17,005,741
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,745
|
-45,258
|
-73,047
|
-334,205
|
-215,835
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
925,262
|
864,820
|
1,365,414
|
950,205
|
1,234,023
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
488,081
|
371,705
|
355,864
|
352,717
|
530,427
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
357,277
|
382,883
|
411,027
|
412,687
|
534,987
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
79,027
|
109,490
|
597,815
|
184,089
|
167,849
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
877
|
742
|
708
|
712
|
760
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,715,100
|
20,568,127
|
21,322,766
|
21,048,937
|
21,135,984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,181
|
27,822
|
30,069
|
31,129
|
32,076
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
315
|
315
|
285
|
285
|
275
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33,133
|
30,273
|
32,151
|
36,375
|
36,732
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3,267
|
-2,767
|
-2,367
|
-5,531
|
-4,931
|
II. Tài sản cố định
|
13,554,397
|
13,323,137
|
13,580,512
|
13,248,958
|
13,092,926
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,173,364
|
10,949,264
|
11,168,342
|
10,864,937
|
10,679,135
|
- Nguyên giá
|
36,760,797
|
36,975,242
|
37,587,281
|
37,758,718
|
37,984,756
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,587,433
|
-26,025,977
|
-26,418,939
|
-26,893,781
|
-27,305,621
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,381,033
|
2,373,873
|
2,412,170
|
2,384,021
|
2,413,791
|
- Nguyên giá
|
3,290,987
|
3,299,858
|
3,353,914
|
3,337,105
|
3,381,738
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-909,953
|
-925,985
|
-941,744
|
-953,084
|
-967,947
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
113,751
|
112,739
|
105,060
|
107,390
|
105,787
|
- Nguyên giá
|
199,335
|
199,474
|
190,431
|
196,445
|
196,445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85,584
|
-86,735
|
-85,370
|
-89,056
|
-90,658
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,274,388
|
3,090,448
|
3,211,015
|
2,973,418
|
2,771,799
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,486,237
|
1,443,444
|
1,565,576
|
1,578,405
|
1,630,206
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
263,775
|
263,775
|
263,775
|
260,412
|
260,412
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-118,425
|
-117,171
|
-118,736
|
-118,799
|
-118,819
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,928,189
|
3,023,442
|
3,317,827
|
3,308,340
|
3,386,166
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,829,741
|
2,880,579
|
3,162,526
|
3,156,124
|
3,209,877
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
93,998
|
138,004
|
151,065
|
148,077
|
172,321
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,450
|
4,859
|
4,236
|
4,138
|
3,968
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
74,700,373
|
70,189,104
|
81,408,243
|
80,035,874
|
87,410,971
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,117,824
|
41,514,070
|
52,105,984
|
50,515,699
|
59,232,773
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,325,554
|
40,691,667
|
51,289,875
|
49,731,701
|
58,473,208
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,906,283
|
13,058,048
|
17,382,979
|
20,055,168
|
20,800,209
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,475,568
|
18,515,801
|
25,384,213
|
21,982,453
|
27,877,420
|
4. Người mua trả tiền trước
|
240,820
|
245,301
|
300,086
|
310,433
|
604,571
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,140,020
|
2,281,048
|
2,115,364
|
1,812,151
|
2,263,604
|
6. Phải trả người lao động
|
1,092,454
|
1,425,619
|
1,565,314
|
822,616
|
1,155,698
|
7. Chi phí phải trả
|
544,962
|
674,261
|
340,183
|
709,699
|
778,000
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
467,460
|
501,617
|
377,498
|
366,315
|
480,984
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
280,767
|
204,964
|
178,733
|
231,875
|
233,513
|
II. Nợ dài hạn
|
792,271
|
822,403
|
816,109
|
783,998
|
759,565
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17,056
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
85,242
|
84,710
|
109,275
|
100,366
|
94,745
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
595,969
|
549,821
|
488,640
|
463,536
|
440,857
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
28,898
|
97,892
|
101,412
|
101,463
|
72,726
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
25,740
|
32,903
|
57,099
|
62,117
|
78,560
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28,582,548
|
28,675,034
|
29,302,259
|
29,520,175
|
28,178,198
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28,582,548
|
28,675,034
|
29,302,259
|
29,520,175
|
28,178,198
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,938,781
|
12,938,781
|
12,938,781
|
12,938,781
|
12,938,781
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,359,059
|
7,359,059
|
7,359,059
|
7,359,059
|
7,359,059
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
966,833
|
966,833
|
966,833
|
966,833
|
1,143,833
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-232,858
|
-232,858
|
-232,858
|
-232,858
|
-232,858
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,279,968
|
-1,279,968
|
-1,279,968
|
-1,279,968
|
-1,279,968
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
169,963
|
159,540
|
162,619
|
164,016
|
171,473
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,094,888
|
2,095,146
|
2,095,686
|
2,097,514
|
2,036,254
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
83,986
|
83,873
|
84,168
|
84,250
|
84,136
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,321,122
|
3,361,021
|
3,921,246
|
4,049,415
|
2,796,933
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,088,784
|
690,478
|
552,608
|
342,545
|
1,178,034
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,160,742
|
3,223,608
|
3,286,694
|
3,373,133
|
3,160,556
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
74,700,373
|
70,189,104
|
81,408,243
|
80,035,874
|
87,410,971
|