単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49,620,976 60,085,477 58,986,938 60,926,786 65,161,869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,293,517 15,062,136 10,446,734 10,770,637 12,616,558
1. Tiền 6,751,167 5,329,069 6,918,909 6,546,783 6,991,887
2. Các khoản tương đương tiền 5,542,349 9,733,067 3,527,825 4,223,854 5,624,671
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,762,530 15,143,605 20,016,388 16,235,107 17,587,554
1. Đầu tư ngắn hạn 6,691 6,691 6,691 6,691 6,691
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,015 -2,095 -2,102 -2,045 -1,988
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,172,950 12,855,216 11,896,134 15,898,006 17,374,395
1. Phải thu khách hàng 9,565,537 12,233,382 11,631,123 15,820,831 17,290,266
2. Trả trước cho người bán 801,292 770,301 383,850 361,352 456,947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 570,911 658,368 740,160 792,114 871,143
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -764,790 -806,835 -858,999 -1,076,290 -1,243,962
IV. Tổng hàng tồn kho 13,527,159 15,659,106 15,677,477 16,789,378 16,617,289
1. Hàng tồn kho 13,572,417 15,732,152 16,011,683 17,005,212 16,852,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,258 -73,047 -334,205 -215,835 -235,209
V. Tài sản ngắn hạn khác 864,820 1,365,414 950,205 1,233,658 966,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 371,705 355,864 352,717 530,029 389,991
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 382,883 411,027 412,687 534,987 424,250
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 109,490 597,815 184,089 167,883 151,122
4. Tài sản ngắn hạn khác 742 708 712 760 710
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,568,127 21,322,766 21,048,937 26,322,704 26,413,042
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,822 30,069 31,129 31,249 31,270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 315 285 285 275 275
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 30,273 32,151 36,375 35,905 35,126
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,767 -2,367 -5,531 -4,931 -4,131
II. Tài sản cố định 13,323,137 13,580,512 13,248,958 13,086,516 13,004,517
1. Tài sản cố định hữu hình 10,949,264 11,168,342 10,864,937 10,698,207 10,581,702
- Nguyên giá 36,975,242 37,587,281 37,758,718 37,983,730 38,214,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,025,977 -26,418,939 -26,893,781 -27,285,524 -27,632,793
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,373,873 2,412,170 2,384,021 2,388,310 2,422,815
- Nguyên giá 3,299,858 3,353,914 3,337,105 3,356,025 3,404,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -925,985 -941,744 -953,084 -967,715 -981,190
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 112,739 105,060 107,390 105,787 104,180
- Nguyên giá 199,474 190,431 196,445 196,445 196,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,735 -85,370 -89,056 -90,658 -92,265
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,090,448 3,211,015 2,973,418 7,771,799 7,668,060
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,443,444 1,565,576 1,578,405 1,630,206 1,530,350
3. Đầu tư dài hạn khác 263,775 263,775 260,412 260,412 260,412
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -117,171 -118,736 -118,799 -118,819 -122,702
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,023,442 3,317,827 3,308,340 3,480,172 3,564,224
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,880,579 3,162,526 3,156,124 3,208,029 3,256,395
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 138,004 151,065 148,077 268,175 302,981
3. Tài sản dài hạn khác 4,859 4,236 4,138 3,968 4,849
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 70,189,104 81,408,243 80,035,874 87,249,490 91,574,911
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41,514,070 52,105,984 50,515,699 59,044,109 62,675,252
I. Nợ ngắn hạn 40,691,667 51,289,875 49,731,701 58,197,564 61,730,228
1. Vay và nợ ngắn 13,058,048 17,382,979 20,055,168 20,798,557 24,663,240
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,515,801 25,384,213 21,982,453 27,827,106 27,748,767
4. Người mua trả tiền trước 245,301 300,086 310,433 382,188 346,633
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,281,048 2,115,364 1,812,151 2,278,627 2,121,650
6. Phải trả người lao động 1,425,619 1,565,314 822,616 1,159,706 1,599,678
7. Chi phí phải trả 674,261 340,183 709,699 771,082 877,669
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 501,617 377,498 366,315 467,577 415,623
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 204,964 178,733 231,875 233,513 226,141
II. Nợ dài hạn 822,403 816,109 783,998 846,545 945,024
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 84,710 109,275 100,366 109,860 126,044
4. Vay và nợ dài hạn 549,821 488,640 463,536 442,509 554,092
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 97,892 101,412 101,463 159,996 104,596
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 32,903 57,099 62,117 78,560 95,002
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28,675,034 29,302,259 29,520,175 28,205,380 28,899,660
I. Vốn chủ sở hữu 28,675,034 29,302,259 29,520,175 28,205,380 28,899,660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,938,781 12,938,781 12,938,781 12,938,781 12,938,781
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,359,059 7,359,059 7,359,059 7,359,059 7,359,059
3. Vốn khác của chủ sở hữu 966,833 966,833 966,833 1,143,833 1,143,833
4. Cổ phiếu quỹ -232,858 -232,858 -232,858 -232,858 -232,858
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,279,968 -1,279,968 -1,279,968 -1,279,968 -1,279,968
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 159,540 162,619 164,016 171,473 170,691
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,095,146 2,095,686 2,097,514 2,036,254 2,036,256
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 83,873 84,168 84,250 84,136 68,495
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,361,021 3,921,246 4,049,415 2,830,322 3,450,148
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 690,478 552,608 342,545 1,178,034 628,295
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,223,608 3,286,694 3,373,133 3,154,349 3,245,224
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 70,189,104 81,408,243 80,035,874 87,249,490 91,574,911