単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56,666,895 58,284,382 53,985,272 49,620,976 60,085,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,379,071 17,106,790 15,557,231 12,293,517 15,062,136
1. Tiền 7,475,802 7,799,684 7,190,590 6,751,167 5,329,069
2. Các khoản tương đương tiền 5,903,269 9,307,106 8,366,641 5,542,349 9,733,067
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,536,864 8,619,414 11,142,790 12,762,530 15,143,605
1. Đầu tư ngắn hạn 6,691 6,691 6,691 6,691 6,691
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,951 -1,909 -1,984 -2,015 -2,095
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,972,776 14,924,519 11,040,843 10,172,950 12,855,216
1. Phải thu khách hàng 10,025,594 14,020,393 10,226,691 9,565,537 12,233,382
2. Trả trước cho người bán 663,399 686,926 653,135 801,292 770,301
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 809,848 753,520 789,261 570,911 658,368
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -526,066 -536,320 -628,244 -764,790 -806,835
IV. Tổng hàng tồn kho 14,634,153 16,750,219 15,319,146 13,527,159 15,659,106
1. Hàng tồn kho 14,679,624 16,761,536 15,329,891 13,572,417 15,732,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,471 -11,317 -10,745 -45,258 -73,047
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,144,030 883,441 925,262 864,820 1,365,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 295,696 307,234 488,081 371,705 355,864
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 693,240 458,403 357,277 382,883 411,027
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154,312 117,005 79,027 109,490 597,815
4. Tài sản ngắn hạn khác 782 799 877 742 708
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22,295,177 22,447,976 20,715,100 20,568,127 21,322,766
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,025 27,898 30,181 27,822 30,069
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 368 345 315 315 285
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 31,524 31,019 33,133 30,273 32,151
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,867 -3,467 -3,267 -2,767 -2,367
II. Tài sản cố định 13,655,143 13,420,218 13,554,397 13,323,137 13,580,512
1. Tài sản cố định hữu hình 11,302,412 11,084,353 11,173,364 10,949,264 11,168,342
- Nguyên giá 36,037,503 36,283,124 36,760,797 36,975,242 37,587,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,735,090 -25,198,771 -25,587,433 -26,025,977 -26,418,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,352,731 2,335,865 2,381,033 2,373,873 2,412,170
- Nguyên giá 3,246,870 3,231,785 3,290,987 3,299,858 3,353,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -894,139 -895,920 -909,953 -925,985 -941,744
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 114,428 114,305 113,751 112,739 105,060
- Nguyên giá 197,063 198,650 199,335 199,474 190,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,635 -84,345 -85,584 -86,735 -85,370
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,797,707 5,159,280 3,274,388 3,090,448 3,211,015
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,372,324 1,449,358 1,486,237 1,443,444 1,565,576
3. Đầu tư dài hạn khác 263,775 263,775 263,775 263,775 263,775
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -115,392 -118,253 -118,425 -117,171 -118,736
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,820,828 2,816,640 2,928,189 3,023,442 3,317,827
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,751,288 2,732,506 2,829,741 2,880,579 3,162,526
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 60,563 75,199 93,998 138,004 151,065
3. Tài sản dài hạn khác 8,977 8,935 4,450 4,859 4,236
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 78,962,072 80,732,358 74,700,373 70,189,104 81,408,243
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49,776,784 50,419,175 46,117,824 41,514,070 52,105,984
I. Nợ ngắn hạn 48,980,243 49,633,736 45,325,554 40,691,667 51,289,875
1. Vay và nợ ngắn 19,186,423 16,007,279 16,906,283 13,058,048 17,382,979
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,478,127 25,780,916 19,475,568 18,515,801 25,384,213
4. Người mua trả tiền trước 288,201 202,712 240,820 245,301 300,086
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,103,517 2,014,220 2,140,020 2,281,048 2,115,364
6. Phải trả người lao động 1,479,435 719,995 1,092,454 1,425,619 1,565,314
7. Chi phí phải trả 321,015 766,253 544,962 674,261 340,183
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 310,920 494,533 467,460 501,617 377,498
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 274,897 302,546 280,767 204,964 178,733
II. Nợ dài hạn 796,541 785,438 792,271 822,403 816,109
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 84,908 83,578 85,242 84,710 109,275
4. Vay và nợ dài hạn 646,814 616,679 595,969 549,821 488,640
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,532 22,881 28,898 97,892 101,412
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,922 6,502 25,740 32,903 57,099
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29,185,288 30,313,183 28,582,548 28,675,034 29,302,259
I. Vốn chủ sở hữu 29,185,288 30,313,183 28,582,548 28,675,034 29,302,259
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,938,781 12,938,781 12,938,781 12,938,781 12,938,781
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,359,059 7,359,059 7,359,059 7,359,059 7,359,059
3. Vốn khác của chủ sở hữu 969,028 966,833 966,833 966,833 966,833
4. Cổ phiếu quỹ -232,858 -232,858 -232,858 -232,858 -232,858
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,279,968 -1,279,968 -1,279,968 -1,279,968 -1,279,968
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 131,131 152,314 169,963 159,540 162,619
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,769,538 1,770,610 2,094,888 2,095,146 2,095,686
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,189 84,151 83,986 83,873 84,168
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,185,987 5,239,838 3,321,122 3,361,021 3,921,246
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 459,393 254,212 1,088,784 690,478 552,608
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,260,400 3,314,423 3,160,742 3,223,608 3,286,694
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78,962,072 80,732,358 74,700,373 70,189,104 81,408,243