Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,862,082
|
64,352,149
|
71,065,725
|
67,890,171
|
77,083,482
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25,218
|
27,760
|
27,953
|
29,141
|
29,106
|
Doanh thu thuần
|
73,836,865
|
64,324,389
|
71,037,772
|
67,861,030
|
77,054,376
|
Giá vốn hàng bán
|
69,215,527
|
60,887,954
|
66,433,806
|
64,149,128
|
71,919,641
|
Lợi nhuận gộp
|
4,621,338
|
3,436,435
|
4,603,965
|
3,711,902
|
5,134,734
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
430,196
|
495,756
|
294,571
|
421,763
|
441,174
|
Chi phí tài chính
|
373,446
|
231,691
|
251,200
|
293,603
|
327,506
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
177,326
|
174,619
|
61,254
|
165,572
|
180,782
|
Chi phí bán hàng
|
3,209,178
|
3,318,401
|
3,893,905
|
3,353,223
|
3,461,920
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
253,118
|
268,479
|
281,814
|
263,608
|
307,989
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,381,518
|
222,606
|
597,114
|
337,522
|
1,628,761
|
Thu nhập khác
|
133,996
|
34,140
|
211,345
|
30,163
|
23,897
|
Chi phí khác
|
12,647
|
15,535
|
48,276
|
9,302
|
14,683
|
Lợi nhuận khác
|
121,349
|
18,606
|
163,069
|
20,862
|
9,214
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
165,725
|
108,985
|
125,496
|
114,291
|
150,268
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,502,867
|
241,212
|
760,182
|
358,384
|
1,637,976
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
239,262
|
85,772
|
157,143
|
101,717
|
323,686
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10,937
|
24,954
|
-9,041
|
45,898
|
-54,028
|
Chi phí thuế TNDN
|
228,326
|
110,726
|
148,102
|
147,615
|
269,657
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,274,542
|
130,485
|
612,081
|
210,769
|
1,368,319
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
75,045
|
64,611
|
66,609
|
77,354
|
84,588
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,199,497
|
65,874
|
545,471
|
133,415
|
1,283,731
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|