単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,862,082 64,352,149 71,065,725 67,890,171 77,083,482
Các khoản giảm trừ doanh thu 25,218 27,760 27,953 29,141 29,106
Doanh thu thuần 73,836,865 64,324,389 71,037,772 67,861,030 77,054,376
Giá vốn hàng bán 69,215,527 60,887,954 66,433,806 64,149,128 71,919,641
Lợi nhuận gộp 4,621,338 3,436,435 4,603,965 3,711,902 5,134,734
Doanh thu hoạt động tài chính 430,196 495,756 294,571 421,763 441,174
Chi phí tài chính 373,446 231,691 251,200 293,603 327,506
Trong đó: Chi phí lãi vay 177,326 174,619 61,254 165,572 180,782
Chi phí bán hàng 3,209,178 3,318,401 3,893,905 3,353,223 3,461,920
Chi phí quản lý doanh nghiệp 253,118 268,479 281,814 263,608 307,989
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,381,518 222,606 597,114 337,522 1,628,761
Thu nhập khác 133,996 34,140 211,345 30,163 23,897
Chi phí khác 12,647 15,535 48,276 9,302 14,683
Lợi nhuận khác 121,349 18,606 163,069 20,862 9,214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 165,725 108,985 125,496 114,291 150,268
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,502,867 241,212 760,182 358,384 1,637,976
Chi phí thuế TNDN hiện hành 239,262 85,772 157,143 101,717 323,686
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,937 24,954 -9,041 45,898 -54,028
Chi phí thuế TNDN 228,326 110,726 148,102 147,615 269,657
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,274,542 130,485 612,081 210,769 1,368,319
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 75,045 64,611 66,609 77,354 84,588
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,199,497 65,874 545,471 133,415 1,283,731
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)