単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 241,212 760,182 358,384 1,637,976 807,127
2. Điều chỉnh cho các khoản 442,551 317,086 670,693 265,337 386,963
- Khấu hao TSCĐ 451,861 537,569 509,588 506,442 423,891
- Các khoản dự phòng 100,696 69,045 369,009 46,364 199,143
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5,047 3,079 1,370 7,457 -14,863
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -289,671 -353,861 -374,846 -475,707 -464,817
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 174,619 61,254 165,572 180,782 243,609
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 683,763 1,077,268 1,029,076 1,903,313 1,194,090
- Tăng, giảm các khoản phải thu 946,436 1,373,372 1,236,839 -5,900,680 -2,111,323
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,757,474 -2,159,735 -264,996 -994,059 152,714
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -885,360 1,148,351 -3,844,679 7,669,155 563,228
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,732 -266,105 41,112 -231,462 25,922
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -142,134 -61,254 -165,572 -180,782 -252,124
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -115,834 -153,803 -440,339 -74,472 -99,433
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,379 1,481 1,377 1,562 1,527
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -118,746 -81,713 -142,602 -85,783 -274,428
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,131,710 877,862 -2,549,784 2,106,792 -799,827
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -257,761 -831,258 -190,317 -358,908 -209,748
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 276 27,817 3,953 4,293 7,879
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,916,430 -4,341,718 -13,130,403 -13,511,517 -12,173,744
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,428,575 2,519,153 8,475,203 12,545,905 10,826,275
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,364 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 97,316 253,653 260,717 298,794 114,677
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,648,023 -2,372,353 -4,577,483 -1,021,433 -1,434,662
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18,740,007 19,955,779 19,584,770 24,692,184 57,839,260
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,588,057 -15,692,029 -16,937,690 -23,969,822 -53,823,251
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 146,264 -640 -10 -1,514,366 42,991
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,701,786 4,263,110 2,647,070 -792,004 4,059,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,218,099 2,768,619 -4,480,198 293,355 1,824,511
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,557,231 12,293,517 14,933,069 10,446,734 10,770,637
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -45,615 0 -6,137 24,996 21,410
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,293,517 15,062,136 10,446,734 10,765,085 12,616,558