単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 986,081 919,162 1,570,566 1,423,934 1,385,858
Các khoản giảm trừ doanh thu 25 54 162 11 0
Doanh thu thuần 986,056 919,108 1,570,404 1,423,924 1,385,858
Giá vốn hàng bán 899,994 836,886 1,478,925 1,303,093 1,253,721
Lợi nhuận gộp 86,062 82,222 91,480 120,831 132,137
Doanh thu hoạt động tài chính 1,367 78 3,994 161 514
Chi phí tài chính 3,067 2,441 2,763 3,961 3,748
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,104 2,430 2,922 3,561 3,273
Chi phí bán hàng 26,004 24,096 28,790 34,711 39,836
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,437 37,093 37,985 53,679 55,803
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,927 25,051 30,942 34,235 40,578
Thu nhập khác 153 121 225 1,507 83
Chi phí khác 795 35 901 99 1,250
Lợi nhuận khác -642 87 -676 1,408 -1,166
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,006 6,382 5,006 5,594 7,313
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,285 25,138 30,266 35,643 39,412
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,339 2,556 2,679 6,450 7,901
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -68 -330 15 -66 -219
Chi phí thuế TNDN 2,271 2,226 2,694 6,384 7,681
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,014 22,911 27,573 29,259 31,730
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,014 22,911 27,573 29,259 31,730
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)