TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
173,379
|
187,691
|
207,592
|
300,105
|
200,885
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,217
|
13,498
|
21,810
|
29,968
|
20,835
|
1. Tiền
|
4,217
|
13,498
|
21,810
|
29,968
|
20,835
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44
|
39
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
355
|
355
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-316
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
138,239
|
91,214
|
102,430
|
187,802
|
117,494
|
1. Phải thu khách hàng
|
132,974
|
89,032
|
89,511
|
165,547
|
92,749
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,288
|
737
|
4,928
|
14,328
|
6,517
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,977
|
1,445
|
7,991
|
7,927
|
18,228
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,875
|
81,132
|
78,225
|
81,517
|
61,793
|
1. Hàng tồn kho
|
28,875
|
81,132
|
78,225
|
81,517
|
61,793
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5
|
1,808
|
5,126
|
819
|
763
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5
|
67
|
4,754
|
168
|
67
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,364
|
82
|
316
|
353
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
377
|
290
|
335
|
343
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
147,018
|
137,045
|
125,756
|
121,328
|
127,189
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
661
|
565
|
565
|
465
|
565
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
661
|
565
|
565
|
465
|
565
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77,053
|
69,324
|
64,324
|
56,894
|
55,691
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75,655
|
67,972
|
63,019
|
55,635
|
54,478
|
- Nguyên giá
|
143,814
|
142,904
|
147,161
|
148,843
|
155,868
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,159
|
-74,932
|
-84,142
|
-93,208
|
-101,390
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,399
|
1,352
|
1,306
|
1,259
|
1,212
|
- Nguyên giá
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-682
|
-729
|
-775
|
-822
|
-868
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,256
|
23,486
|
18,485
|
22,698
|
24,417
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,256
|
23,486
|
18,446
|
22,698
|
24,417
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
355
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-316
|
-355
|
-355
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45,048
|
43,670
|
42,382
|
41,271
|
46,516
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,010
|
43,534
|
42,260
|
41,194
|
46,460
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
39
|
137
|
122
|
76
|
56
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
320,398
|
324,736
|
333,348
|
421,433
|
328,074
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
162,059
|
161,258
|
167,256
|
249,989
|
153,875
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156,620
|
160,093
|
165,895
|
246,908
|
151,153
|
1. Vay và nợ ngắn
|
68,147
|
57,382
|
69,871
|
85,372
|
41,990
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,321
|
68,219
|
57,324
|
112,130
|
65,732
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,077
|
4,103
|
4,865
|
6,206
|
4,731
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,800
|
2,661
|
4,359
|
2,452
|
5,357
|
6. Phải trả người lao động
|
11,792
|
11,368
|
11,580
|
16,103
|
16,798
|
7. Chi phí phải trả
|
1,609
|
5,898
|
4,590
|
8,879
|
1,655
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,804
|
9,991
|
11,745
|
14,521
|
13,419
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,439
|
1,165
|
1,361
|
3,081
|
2,722
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,085
|
1,165
|
1,361
|
1,631
|
1,291
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,271
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
83
|
0
|
0
|
1,450
|
1,431
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
158,339
|
163,478
|
166,092
|
171,444
|
174,199
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
158,339
|
163,478
|
166,092
|
171,444
|
174,199
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,277
|
72,277
|
72,277
|
72,277
|
72,277
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,425
|
25,425
|
25,425
|
25,425
|
25,425
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,003
|
37,115
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,977
|
29,005
|
28,060
|
33,412
|
36,167
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,070
|
470
|
1,563
|
1,246
|
1,472
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
320,398
|
324,736
|
333,348
|
421,433
|
328,074
|