単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 211,917 227,285 200,692 200,689 207,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,894 21,181 20,835 17,966 29,151
1. Tiền 26,894 21,181 20,835 17,966 29,151
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112,922 122,394 117,494 112,879 110,444
1. Phải thu khách hàng 85,830 97,069 92,749 76,883 81,607
2. Trả trước cho người bán 18,556 14,917 6,517 7,075 23,302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,536 10,408 18,228 28,921 5,535
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 66,041 78,698 61,793 66,145 64,940
1. Hàng tồn kho 66,041 78,698 61,793 66,145 64,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,060 5,012 570 3,698 3,176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,207 2,590 67 3,100 3,133
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,231 1,926 353 49 43
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 623 496 150 549 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114,171 117,194 127,189 121,152 120,537
I. Các khoản phải thu dài hạn 465 565 565 265 265
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 465 565 565 265 265
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53,167 52,428 55,691 54,252 52,076
1. Tài sản cố định hữu hình 51,931 51,204 54,478 53,051 50,886
- Nguyên giá 150,342 150,652 155,868 156,598 156,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,411 -99,448 -101,390 -103,547 -105,711
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,236 1,224 1,212 1,201 1,189
- Nguyên giá 2,081 2,081 2,081 2,081 2,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -845 -857 -868 -880 -892
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,077 23,331 24,417 20,597 22,623
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,077 23,331 24,417 20,597 22,623
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -355 -355 -355 -355 -355
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40,462 40,078 46,516 46,038 45,574
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,395 39,996 46,460 45,965 45,486
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 67 82 56 74 88
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326,088 344,479 327,881 321,841 328,248
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 167,155 184,855 153,875 139,322 158,493
I. Nợ ngắn hạn 164,555 182,214 151,153 136,654 155,694
1. Vay và nợ ngắn 36,387 31,211 41,990 35,876 50,667
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 61,018 77,450 65,732 61,045 57,723
4. Người mua trả tiền trước 11,024 18,559 4,731 4,383 7,439
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,074 6,308 5,357 4,895 10,683
6. Phải trả người lao động 6,213 12,787 16,798 15,058 7,590
7. Chi phí phải trả 16,694 17,900 1,655 2,354 8,100
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26,733 16,130 13,419 11,833 11,686
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,601 2,641 2,722 2,669 2,799
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,151 1,191 1,291 1,241 1,371
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,450 1,450 1,431 1,428 1,428
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158,932 159,624 174,006 182,519 169,755
I. Vốn chủ sở hữu 158,932 159,624 174,006 182,519 169,755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,277 72,277 72,277 72,277 72,277
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,425 25,425 25,425 25,425 25,425
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -343 -343 -343 -343 -343
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,673 40,673 40,673 40,673 40,673
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,901 21,593 35,974 44,487 31,724
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,411 1,867 1,472 1,209 1,807
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326,088 344,479 327,881 321,841 328,248