Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
474,488
|
368,122
|
343,738
|
304,774
|
369,224
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
474,488
|
368,122
|
343,738
|
304,774
|
369,224
|
Giá vốn hàng bán
|
431,091
|
333,794
|
312,664
|
274,628
|
332,636
|
Lợi nhuận gộp
|
43,397
|
34,328
|
31,074
|
30,146
|
36,589
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
107
|
87
|
65
|
255
|
Chi phí tài chính
|
809
|
1,308
|
946
|
5,115
|
-3,621
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
730
|
1,297
|
891
|
537
|
547
|
Chi phí bán hàng
|
9,957
|
7,637
|
10,434
|
8,220
|
13,544
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,716
|
18,718
|
10,266
|
17,878
|
8,941
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,053
|
8,652
|
10,608
|
2,251
|
19,067
|
Thu nhập khác
|
516
|
0
|
63
|
15
|
4
|
Chi phí khác
|
61
|
41
|
100
|
404
|
705
|
Lợi nhuận khác
|
455
|
-40
|
-37
|
-389
|
-701
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,112
|
1,880
|
1,093
|
3,254
|
1,086
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,507
|
8,612
|
10,571
|
1,862
|
18,366
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,865
|
1,425
|
2,027
|
652
|
3,797
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-146
|
0
|
-67
|
-91
|
-138
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,718
|
1,426
|
1,960
|
561
|
3,659
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,789
|
7,187
|
8,612
|
1,301
|
14,707
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,789
|
7,187
|
8,612
|
1,301
|
14,707
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|