単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 343,738 304,774 369,224 249,714 309,712
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 343,738 304,774 369,224 249,714 309,712
Giá vốn hàng bán 312,664 274,628 332,636 219,307 271,081
Lợi nhuận gộp 31,074 30,146 36,589 30,407 38,631
Doanh thu hoạt động tài chính 87 65 255 44 109
Chi phí tài chính 946 5,115 -3,621 791 954
Trong đó: Chi phí lãi vay 891 537 547 785 911
Chi phí bán hàng 10,434 8,220 13,544 7,419 18,030
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,266 17,878 8,941 15,453 6,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,608 2,251 19,067 10,280 15,428
Thu nhập khác 63 15 4 26 68
Chi phí khác 100 404 705 750
Lợi nhuận khác -37 -389 -701 26 -682
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,093 3,254 1,086 3,493 2,026
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,571 1,862 18,366 10,307 14,746
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,027 652 3,797 1,391 3,264
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -67 -91 -138 -18 -32
Chi phí thuế TNDN 1,960 561 3,659 1,373 3,231
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,612 1,301 14,707 8,933 11,515
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,612 1,301 14,707 8,933 11,515
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)