単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,507 8,612 10,571 1,862 18,366
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,655 -422 2,473 13,867 6,612
- Khấu hao TSCĐ 2,532 2,610 2,617 1,844 2,249
- Các khoản dự phòng 1,450 1,431
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3 -12 -11 -168
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -54 -4,329 -1,023 11,498 2,341
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 730 1,297 891 537 760
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,162 8,190 13,044 15,729 24,978
- Tăng, giảm các khoản phải thu -94,470 12,741 60,371 -12,772 6,820
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,488 31,113 -15,637 -12,658 16,905
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 57,896 -29,352 -2,199 28,161 -39,750
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,387 -2,902 -376 2,016 -3,941
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -669 -1,364 -858 -637 -727
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,735 -1,345 -1,565 -422 -2,442
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 1,315 -329 -10,510 -7,459 68
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29,601 16,751 42,269 11,959 1,911
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,463 -408 -1,091 -1,105 -13,216
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 35
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 118 14 18 96 36
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,345 -394 -1,073 -975 -13,180
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 89,998 56,751 34,995 20,214 80,063
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -38,422 -80,789 -59,943 -25,390 -69,284
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,964 -59 -11,596 -11,535 -23
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 42,612 -24,097 -36,543 -16,710 10,756
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,666 -7,739 4,653 -5,726 -513
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,299 29,968 22,229 26,894 21,181
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 12 12 168
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,968 22,229 26,894 21,181 20,835