単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 573,519 422,247 717,692 660,739 621,109
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,889 5,029 7,092 7,409 6,630
Doanh thu thuần 569,630 417,218 710,600 653,330 614,479
Giá vốn hàng bán 351,114 260,014 453,521 399,225 364,372
Lợi nhuận gộp 218,516 157,204 257,078 254,104 250,107
Doanh thu hoạt động tài chính 15,417 12,262 8,771 21,326 15,605
Chi phí tài chính 60 9 2 389 346
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 44
Chi phí bán hàng 206,461 162,005 216,749 219,493 219,121
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,333 23,427 28,750 39,686 35,412
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,079 -15,976 20,348 15,862 10,833
Thu nhập khác 3,336 2,869 1,658 8,692 3,499
Chi phí khác 1,497 1,652 4,299 7,629 498
Lợi nhuận khác 1,839 1,217 -2,641 1,062 3,002
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,918 -14,759 17,707 16,925 13,835
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 212 4,283 4,939 2,733
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 284 89 167 200 88
Chi phí thuế TNDN 284 301 4,450 5,139 2,821
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,635 -15,060 13,257 11,785 11,014
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,635 -15,060 13,257 11,785 11,014
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)