単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,109 183,771 159,081 147,690 145,474
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,383 1,676 2,058 1,356 1,420
Doanh thu thuần 140,726 182,094 157,023 146,333 144,053
Giá vốn hàng bán 85,728 111,642 89,050 89,520 88,683
Lợi nhuận gộp 54,999 70,453 67,973 56,814 55,370
Doanh thu hoạt động tài chính 4,535 2,321 5,166 4,468 5,535
Chi phí tài chính 316 13 13 13 335
Trong đó: Chi phí lãi vay 14 13 13 12 12
Chi phí bán hàng 50,772 57,820 61,531 49,645 57,886
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,918 10,073 7,947 9,703 8,035
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 528 4,868 3,648 1,921 -5,351
Thu nhập khác 1,433 373 854 1,155 4,417
Chi phí khác 137 96 138 101 322
Lợi nhuận khác 1,296 277 716 1,055 4,095
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,824 5,146 4,365 2,975 -1,256
Chi phí thuế TNDN hiện hành 483 998 227 442 93
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28 28 0 42 -343
Chi phí thuế TNDN 455 1,026 227 484 -250
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,369 4,120 4,138 2,491 -1,006
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,369 4,120 4,138 2,491 -1,006
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)