Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141,731
|
136,148
|
142,109
|
183,771
|
159,081
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,200
|
1,513
|
1,383
|
1,676
|
2,058
|
Doanh thu thuần
|
139,532
|
134,635
|
140,726
|
182,094
|
157,023
|
Giá vốn hàng bán
|
78,325
|
77,953
|
85,728
|
111,642
|
89,050
|
Lợi nhuận gộp
|
61,207
|
56,682
|
54,999
|
70,453
|
67,973
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,929
|
3,584
|
4,535
|
2,321
|
5,166
|
Chi phí tài chính
|
0
|
4
|
316
|
13
|
13
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
4
|
14
|
13
|
13
|
Chi phí bán hàng
|
50,324
|
48,999
|
50,772
|
57,820
|
61,531
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,841
|
9,474
|
7,918
|
10,073
|
7,947
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,030
|
1,788
|
528
|
4,868
|
3,648
|
Thu nhập khác
|
2,912
|
839
|
1,433
|
373
|
854
|
Chi phí khác
|
6,972
|
127
|
137
|
96
|
138
|
Lợi nhuận khác
|
-4,060
|
712
|
1,296
|
277
|
716
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,090
|
2,500
|
1,824
|
5,146
|
4,365
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-343
|
|
483
|
998
|
227
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
17
|
88
|
-28
|
28
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-326
|
88
|
455
|
1,026
|
227
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,764
|
2,412
|
1,369
|
4,120
|
4,138
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,764
|
2,412
|
1,369
|
4,120
|
4,138
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|