単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141,731 136,148 142,109 183,771 159,081
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,200 1,513 1,383 1,676 2,058
Doanh thu thuần 139,532 134,635 140,726 182,094 157,023
Giá vốn hàng bán 78,325 77,953 85,728 111,642 89,050
Lợi nhuận gộp 61,207 56,682 54,999 70,453 67,973
Doanh thu hoạt động tài chính 3,929 3,584 4,535 2,321 5,166
Chi phí tài chính 0 4 316 13 13
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 4 14 13 13
Chi phí bán hàng 50,324 48,999 50,772 57,820 61,531
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,841 9,474 7,918 10,073 7,947
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,030 1,788 528 4,868 3,648
Thu nhập khác 2,912 839 1,433 373 854
Chi phí khác 6,972 127 137 96 138
Lợi nhuận khác -4,060 712 1,296 277 716
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,090 2,500 1,824 5,146 4,365
Chi phí thuế TNDN hiện hành -343 483 998 227
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17 88 -28 28 0
Chi phí thuế TNDN -326 88 455 1,026 227
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,764 2,412 1,369 4,120 4,138
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,764 2,412 1,369 4,120 4,138
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)