TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
494,537
|
503,639
|
515,491
|
548,679
|
514,713
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
142,202
|
146,598
|
119,569
|
131,189
|
119,001
|
1. Tiền
|
16,102
|
14,898
|
12,819
|
22,728
|
13,090
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
126,100
|
131,700
|
106,750
|
108,461
|
105,911
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,900
|
45,900
|
44,700
|
59,000
|
50,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54,565
|
50,112
|
51,989
|
44,382
|
44,969
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,149
|
34,795
|
32,122
|
30,566
|
31,375
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,745
|
11,232
|
10,251
|
13,147
|
12,390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,607
|
14,020
|
19,551
|
10,606
|
11,108
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,936
|
-9,936
|
-9,936
|
-9,936
|
-10,649
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
247,564
|
256,889
|
292,082
|
306,449
|
293,320
|
1. Hàng tồn kho
|
283,192
|
292,517
|
329,159
|
343,526
|
327,042
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-35,628
|
-35,628
|
-37,077
|
-37,077
|
-33,722
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,307
|
4,140
|
7,151
|
7,658
|
7,423
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,067
|
2,597
|
3,540
|
3,644
|
3,964
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,211
|
1,516
|
3,554
|
3,987
|
3,432
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
27
|
57
|
27
|
27
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,184
|
46,231
|
48,066
|
60,875
|
60,409
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,415
|
22,190
|
13,784
|
22,389
|
21,809
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,469
|
20,644
|
12,538
|
21,343
|
21,809
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,652
|
12,861
|
23,570
|
21,200
|
29,929
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,874
|
11,046
|
21,934
|
19,744
|
28,410
|
- Nguyên giá
|
140,214
|
141,647
|
155,210
|
155,537
|
146,679
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128,340
|
-130,601
|
-133,276
|
-135,793
|
-118,269
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,778
|
1,815
|
1,636
|
1,456
|
1,519
|
- Nguyên giá
|
7,421
|
7,634
|
7,634
|
7,634
|
7,883
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,643
|
-5,819
|
-5,998
|
-6,178
|
-6,364
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4,170
|
4,170
|
4,170
|
4,170
|
4,170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,170
|
-4,170
|
-4,170
|
-4,170
|
-4,170
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,122
|
1,007
|
3,213
|
3,113
|
3,985
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
778
|
750
|
2,929
|
2,857
|
3,729
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
345
|
256
|
284
|
256
|
256
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
527,722
|
549,870
|
563,557
|
609,554
|
575,122
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
350,473
|
365,214
|
378,557
|
420,434
|
387,264
|
I. Nợ ngắn hạn
|
349,710
|
363,622
|
377,256
|
419,084
|
385,943
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
265,254
|
301,531
|
313,491
|
347,389
|
323,502
|
4. Người mua trả tiền trước
|
551
|
479
|
2,828
|
2,717
|
1,920
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,396
|
1,122
|
2,259
|
3,603
|
4,376
|
6. Phải trả người lao động
|
31,188
|
20,029
|
21,574
|
24,865
|
26,926
|
7. Chi phí phải trả
|
13,406
|
12,523
|
14,305
|
15,519
|
12,174
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,381
|
24,613
|
20,190
|
21,667
|
15,280
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,243
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
762
|
1,592
|
1,301
|
1,350
|
1,321
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
762
|
762
|
500
|
578
|
578
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
830
|
801
|
772
|
743
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
177,249
|
184,656
|
185,000
|
189,120
|
187,858
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
177,249
|
184,656
|
185,000
|
189,120
|
187,858
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110,402
|
110,402
|
110,402
|
110,402
|
110,402
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,738
|
24,738
|
24,738
|
24,738
|
24,738
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,616
|
-2,616
|
-2,616
|
-2,616
|
-2,616
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,726
|
50,132
|
50,476
|
54,596
|
53,334
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
527,722
|
549,870
|
563,557
|
609,554
|
575,122
|