I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
178,102
|
150,093
|
135,640
|
116,954
|
38,824
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-150,681
|
-156,802
|
-114,193
|
-107,500
|
-29,663
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,989
|
-16,230
|
-21,318
|
-16,193
|
-9,306
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-82
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
93,171
|
70,998
|
60,845
|
58,445
|
23,451
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-136,693
|
-99,627
|
-137,208
|
-58,941
|
-41,019
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31,172
|
-51,568
|
-76,233
|
-7,235
|
-17,714
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28,000
|
45,000
|
32,000
|
5,200
|
20,300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
3,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
594
|
2,090
|
766
|
935
|
459
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28,594
|
47,090
|
32,766
|
6,135
|
23,459
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,578
|
-4,478
|
-43,467
|
-1,100
|
5,744
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80,146
|
77,569
|
73,091
|
29,624
|
25,524
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77,569
|
73,091
|
29,624
|
28,524
|
31,269
|