|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,146
|
4,365
|
2,975
|
-4,232
|
3,460
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,751
|
14,050
|
2,811
|
-7,030
|
-1,139
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,697
|
10,143
|
2,823
|
331
|
1,251
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
937
|
|
811
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
55
|
2,958
|
|
-8,220
|
-2,402
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
13
|
-12
|
48
|
11
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,897
|
18,415
|
5,786
|
-11,262
|
2,321
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,628
|
9,721
|
-4,130
|
10,889
|
2,363
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,368
|
9,508
|
-6,174
|
12,459
|
20,420
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
40,880
|
-27,901
|
7,749
|
-28,166
|
383
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-32
|
-802
|
-1,896
|
5,312
|
544
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-13
|
12
|
-48
|
-11
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
3,559
|
-3,559
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
3,161
|
-3,161
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,750
|
8,929
|
8,068
|
-17,535
|
26,019
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,002
|
-18,657
|
-5,812
|
2,169
|
47,258
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,100
|
0
|
-12,800
|
-1,300
|
-161,754
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
2,400
|
37,300
|
4,900
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
2,969
|
1,307
|
6,913
|
2,878
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,102
|
-15,688
|
-14,905
|
45,082
|
-106,718
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29
|
-29
|
-29
|
0
|
-29
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-5,400
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29
|
-5,429
|
-29
|
0
|
-29
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,619
|
-12,188
|
-6,866
|
27,547
|
-80,728
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
119,569
|
131,189
|
119,001
|
112,135
|
139,681
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
131,189
|
119,001
|
112,135
|
139,681
|
58,954
|