単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,090 2,412 1,824 5,146 4,365
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,850 2,437 3,819 2,751 14,050
- Khấu hao TSCĐ -2,476 2,437 3,075 2,697 10,143
- Các khoản dự phòng 0 1,449 937
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 21,326 -705 55 2,958
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 13
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,760 4,849 5,643 7,897 18,415
- Tăng, giảm các khoản phải thu 51,853 -6,936 4,131 -1,628 9,721
- Tăng, giảm hàng tồn kho -15,480 -9,326 -36,641 -14,368 9,508
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -36,011 18,906 18,388 40,880 -27,901
- Tăng giảm chi phí trả trước -20,323 497 -3,122 -32 -802
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -13
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 5,305 -6,495 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -895 7,990 -18,096 32,750 8,929
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,327 -4,824 -11,109 -7,002 -18,657
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -127,754 -251,600 -14,100 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 250,300 400 253,100 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -21,326 705 2,969
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 102,547 -4,424 -8,905 -21,102 -15,688
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 830 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -29 -29 -29
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -5,400
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 830 -29 -29 -5,429
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 101,651 4,397 -27,029 11,619 -12,188
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 40,550 142,202 146,598 119,569 131,189
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 142,202 146,598 119,569 131,189 119,001