TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,891,038
|
1,910,169
|
2,518,917
|
2,840,340
|
2,163,475
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,812
|
15,996
|
58,764
|
326,032
|
387,919
|
1. Tiền
|
14,811
|
15,995
|
44,922
|
324,531
|
384,918
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1
|
1
|
13,842
|
1,501
|
3,001
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
778,404
|
797,101
|
1,032,144
|
1,158,308
|
754,187
|
1. Phải thu khách hàng
|
721,029
|
768,575
|
984,838
|
1,112,473
|
703,379
|
2. Trả trước cho người bán
|
67,913
|
70,660
|
68,913
|
66,847
|
68,352
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
46,574
|
14,978
|
26,757
|
27,352
|
30,821
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57,112
|
-57,112
|
-48,365
|
-48,365
|
-48,365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
471,552
|
458,790
|
792,829
|
738,288
|
453,339
|
1. Hàng tồn kho
|
474,891
|
462,130
|
794,833
|
740,292
|
455,344
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,339
|
-3,339
|
-2,004
|
-2,004
|
-2,004
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
626,270
|
638,281
|
635,181
|
617,712
|
568,030
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,761
|
6,605
|
8,257
|
11,688
|
13,264
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
613,969
|
625,184
|
620,953
|
600,054
|
548,786
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,540
|
6,492
|
5,971
|
5,970
|
5,980
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,473,467
|
7,442,993
|
7,385,075
|
7,360,356
|
7,334,512
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
304,117
|
304,117
|
272,198
|
272,198
|
272,198
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
304,117
|
304,117
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
272,198
|
272,198
|
272,198
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,359,372
|
1,316,677
|
1,274,094
|
1,232,619
|
1,191,966
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,231,395
|
1,190,107
|
1,148,931
|
1,108,863
|
1,069,616
|
- Nguyên giá
|
5,129,510
|
5,130,320
|
5,130,320
|
5,129,421
|
5,129,421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,898,115
|
-3,940,213
|
-3,981,389
|
-4,020,558
|
-4,059,805
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
127,888
|
126,493
|
125,098
|
123,703
|
122,308
|
- Nguyên giá
|
139,515
|
139,515
|
139,515
|
139,515
|
139,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,626
|
-13,021
|
-14,417
|
-15,812
|
-17,207
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
88
|
77
|
65
|
54
|
42
|
- Nguyên giá
|
14,637
|
14,637
|
14,637
|
14,637
|
14,637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,548
|
-14,560
|
-14,571
|
-14,583
|
-14,594
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,770
|
8,770
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,403
|
11,403
|
11,403
|
11,403
|
11,403
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12,633
|
-12,633
|
-11,403
|
-11,403
|
-11,403
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
78,057
|
90,278
|
105,750
|
121,967
|
136,777
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
76,313
|
88,533
|
103,964
|
120,167
|
135,354
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,745
|
1,745
|
1,786
|
1,800
|
1,423
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,364,505
|
9,353,162
|
9,903,992
|
10,200,696
|
9,497,987
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,615,341
|
8,844,671
|
9,640,914
|
10,034,091
|
9,502,074
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,896,372
|
8,125,707
|
8,921,955
|
9,315,137
|
8,783,125
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,462,879
|
5,499,839
|
5,486,275
|
5,716,163
|
5,701,130
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,625,154
|
1,702,972
|
2,331,342
|
2,322,873
|
1,563,741
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,705
|
22,813
|
23,203
|
25,049
|
159,429
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
529
|
1,130
|
1,831
|
3,847
|
2,774
|
6. Phải trả người lao động
|
4,216
|
6,558
|
6,634
|
6,930
|
4,814
|
7. Chi phí phải trả
|
703,106
|
845,793
|
1,005,824
|
1,181,308
|
1,291,164
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
80,763
|
46,584
|
66,827
|
58,948
|
60,055
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
718,969
|
718,964
|
718,959
|
718,954
|
718,949
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
718,969
|
718,964
|
718,959
|
718,954
|
718,949
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
749,164
|
508,491
|
263,078
|
166,606
|
-4,087
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
749,164
|
508,491
|
263,078
|
166,606
|
-4,087
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
60,474
|
60,474
|
60,474
|
60,474
|
60,474
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,116,054
|
-2,356,320
|
-2,601,348
|
-2,697,453
|
-2,868,348
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,329
|
3,922
|
3,536
|
3,170
|
3,372
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,364,505
|
9,353,162
|
9,903,992
|
10,200,696
|
9,497,987
|