単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,891,038 1,910,169 2,518,917 2,840,340 2,163,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,812 15,996 58,764 326,032 387,919
1. Tiền 14,811 15,995 44,922 324,531 384,918
2. Các khoản tương đương tiền 1 1 13,842 1,501 3,001
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 778,404 797,101 1,032,144 1,158,308 754,187
1. Phải thu khách hàng 721,029 768,575 984,838 1,112,473 703,379
2. Trả trước cho người bán 67,913 70,660 68,913 66,847 68,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 46,574 14,978 26,757 27,352 30,821
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,112 -57,112 -48,365 -48,365 -48,365
IV. Tổng hàng tồn kho 471,552 458,790 792,829 738,288 453,339
1. Hàng tồn kho 474,891 462,130 794,833 740,292 455,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,339 -3,339 -2,004 -2,004 -2,004
V. Tài sản ngắn hạn khác 626,270 638,281 635,181 617,712 568,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,761 6,605 8,257 11,688 13,264
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 613,969 625,184 620,953 600,054 548,786
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,540 6,492 5,971 5,970 5,980
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,473,467 7,442,993 7,385,075 7,360,356 7,334,512
I. Các khoản phải thu dài hạn 304,117 304,117 272,198 272,198 272,198
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 304,117 304,117 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 272,198 272,198 272,198
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,359,372 1,316,677 1,274,094 1,232,619 1,191,966
1. Tài sản cố định hữu hình 1,231,395 1,190,107 1,148,931 1,108,863 1,069,616
- Nguyên giá 5,129,510 5,130,320 5,130,320 5,129,421 5,129,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,898,115 -3,940,213 -3,981,389 -4,020,558 -4,059,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính 127,888 126,493 125,098 123,703 122,308
- Nguyên giá 139,515 139,515 139,515 139,515 139,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,626 -13,021 -14,417 -15,812 -17,207
3. Tài sản cố định vô hình 88 77 65 54 42
- Nguyên giá 14,637 14,637 14,637 14,637 14,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,548 -14,560 -14,571 -14,583 -14,594
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,770 8,770 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11,403 11,403 11,403 11,403 11,403
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,633 -12,633 -11,403 -11,403 -11,403
V. Tổng tài sản dài hạn khác 78,057 90,278 105,750 121,967 136,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,313 88,533 103,964 120,167 135,354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,745 1,745 1,786 1,800 1,423
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,364,505 9,353,162 9,903,992 10,200,696 9,497,987
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,615,341 8,844,671 9,640,914 10,034,091 9,502,074
I. Nợ ngắn hạn 7,896,372 8,125,707 8,921,955 9,315,137 8,783,125
1. Vay và nợ ngắn 5,462,879 5,499,839 5,486,275 5,716,163 5,701,130
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,625,154 1,702,972 2,331,342 2,322,873 1,563,741
4. Người mua trả tiền trước 19,705 22,813 23,203 25,049 159,429
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 529 1,130 1,831 3,847 2,774
6. Phải trả người lao động 4,216 6,558 6,634 6,930 4,814
7. Chi phí phải trả 703,106 845,793 1,005,824 1,181,308 1,291,164
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 80,763 46,584 66,827 58,948 60,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 718,969 718,964 718,959 718,954 718,949
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 718,969 718,964 718,959 718,954 718,949
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 749,164 508,491 263,078 166,606 -4,087
I. Vốn chủ sở hữu 749,164 508,491 263,078 166,606 -4,087
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,796,763 2,796,763 2,796,763 2,796,763 2,796,763
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -31,348 -31,348 -31,348 -31,348 -31,348
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 60,474 60,474 60,474 60,474 60,474
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,116,054 -2,356,320 -2,601,348 -2,697,453 -2,868,348
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 19 19
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,329 3,922 3,536 3,170 3,372
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,364,505 9,353,162 9,903,992 10,200,696 9,497,987