I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
545,422
|
484,084
|
584,399
|
1,083,125
|
1,082,859
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-594,626
|
-426,639
|
-419,518
|
-920,362
|
-953,131
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,645
|
-15,064
|
-23,651
|
-25,444
|
-23,934
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,978
|
-29,051
|
-24,712
|
-17,080
|
-23,225
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,953
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,821
|
27,686
|
36,325
|
8,887
|
9,401
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
2,504
|
-81,298
|
-97,369
|
-91,800
|
-15,237
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58,456
|
-40,283
|
55,474
|
37,325
|
76,733
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-8,005
|
3,607
|
708
|
60
|
191
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,005
|
3,607
|
708
|
60
|
191
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
586,756
|
516,011
|
444,022
|
675,193
|
753,197
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-512,002
|
-477,673
|
-457,500
|
-445,309
|
-768,234
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
74,754
|
38,338
|
-13,478
|
229,883
|
-15,038
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,293
|
1,662
|
42,704
|
267,269
|
61,886
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,042
|
14,812
|
15,996
|
58,764
|
326,032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
477
|
-478
|
63
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,812
|
15,996
|
58,764
|
326,032
|
387,919
|