I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
22,681,556
|
13,407,636
|
14,201,974
|
4,176,941
|
2,166,645
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-22,133,976
|
-12,526,196
|
-13,248,167
|
-3,994,720
|
-1,894,346
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-242,596
|
-256,441
|
-256,178
|
-125,600
|
-78,890
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-356,723
|
-208,525
|
-239,785
|
-262,334
|
-113,412
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,636
|
-29,765
|
-23,546
|
|
-5,600
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
747,793
|
964,910
|
498,025
|
746,420
|
154,797
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,451,324
|
-1,895,943
|
-917,062
|
-872,024
|
-205,127
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-759,907
|
-544,324
|
15,261
|
-331,318
|
24,068
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-315,334
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52,176
|
8,794
|
10,732
|
8,181
|
4,317
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-263,158
|
8,794
|
10,732
|
8,181
|
4,317
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
4,034
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,324,386
|
11,903,387
|
10,103,083
|
3,835,207
|
1,959,970
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,187,321
|
-11,068,128
|
-10,347,403
|
-3,712,105
|
-1,939,929
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-50,000
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,087,064
|
835,260
|
-244,320
|
127,136
|
20,042
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
63,999
|
299,729
|
-218,327
|
-196,000
|
48,427
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
143,298
|
93,217
|
424,202
|
206,283
|
10,273
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3,007
|
1,124
|
402
|
-9
|
63
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
210,304
|
394,070
|
206,278
|
10,273
|
58,764
|