単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,885,393 13,801,095 12,907,490 3,031,834 2,327,614
Các khoản giảm trừ doanh thu 65,741 72,027 19,476 2,678 0
Doanh thu thuần 9,819,652 13,729,068 12,888,014 3,029,156 2,327,614
Giá vốn hàng bán 9,309,535 12,895,092 13,359,046 3,044,431 2,407,195
Lợi nhuận gộp 510,116 833,976 -471,032 -15,275 -79,581
Doanh thu hoạt động tài chính 20,694 69,637 78,496 28,450 10,984
Chi phí tài chính 412,065 438,313 596,868 532,529 648,410
Trong đó: Chi phí lãi vay 392,035 395,636 446,142 561,023 663,132
Chi phí bán hàng 47,018 81,675 47,305 7,776 12,511
Chi phí quản lý doanh nghiệp 108,689 147,939 119,307 85,602 72,293
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -36,961 235,687 -1,156,016 -612,732 -801,811
Thu nhập khác 97,363 9,230 1,028,685 627,415 11,816
Chi phí khác 28,974 8,572 1,070,657 943,389 201,495
Lợi nhuận khác 68,389 658 -41,972 -315,974 -189,679
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,428 236,345 -1,197,989 -928,707 -991,490
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,784 37,275 1,985 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -253 -212 -372 139 56
Chi phí thuế TNDN 21,531 37,063 1,613 139 56
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,897 199,281 -1,199,602 -928,846 -991,545
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 571 222 -1,605 -1,270 -1,274
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,326 199,060 -1,197,996 -927,576 -990,271
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)