単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 615,922 488,447 751,806 1,029,113 461,748
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 615,922 488,447 751,806 1,029,113 461,748
Giá vốn hàng bán 666,724 520,396 742,169 969,354 413,091
Lợi nhuận gộp -50,802 -31,949 9,637 59,759 48,657
Doanh thu hoạt động tài chính 2,244 7,603 -6,880 94 412
Chi phí tài chính 149,770 206,456 146,502 175,754 165,335
Trong đó: Chi phí lãi vay 175,803 169,485 172,499 158,869 163,429
Chi phí bán hàng 5,222 3,490 147 379 457
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,494 45,112 -78,503 47,121 -12,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -254,044 -279,404 -65,389 -163,401 -104,497
Thu nhập khác 1,668 2,028 1,086 10,728 25,130
Chi phí khác 28,081 8,849 135,603 5,528 90,948
Lợi nhuận khác -26,414 -6,821 -134,517 5,200 -65,818
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -280,458 -286,225 -199,906 -158,201 -170,315
Chi phí thuế TNDN hiện hành -236 0 1,148
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42 14 14
Chi phí thuế TNDN -236 42 1,162 14
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -280,222 -286,225 -199,948 -159,363 -170,329
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -233 -406 -386 -67 -97
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -279,989 -285,819 -199,562 -159,296 -170,232
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)