単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 333,277 471,439 615,922 488,447 751,806
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 333,277 471,439 615,922 488,447 751,806
Giá vốn hàng bán 311,104 477,907 666,724 520,396 742,169
Lợi nhuận gộp 22,173 -6,467 -50,802 -31,949 9,637
Doanh thu hoạt động tài chính 8,588 8,018 2,244 7,603 -6,880
Chi phí tài chính 180,026 145,682 149,770 206,456 146,502
Trong đó: Chi phí lãi vay 214,503 145,345 175,803 169,485 172,499
Chi phí bán hàng 1,943 3,651 5,222 3,490 147
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,977 55,190 50,494 45,112 -78,503
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -165,184 -202,973 -254,044 -279,404 -65,389
Thu nhập khác 607,835 7,034 1,668 2,028 1,086
Chi phí khác 756,179 28,961 28,081 8,849 135,603
Lợi nhuận khác -148,343 -21,927 -26,414 -6,821 -134,517
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -313,527 -224,900 -280,458 -286,225 -199,906
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 236 -236 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14 14 42
Chi phí thuế TNDN 14 250 -236 42
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -313,541 -225,150 -280,222 -286,225 -199,948
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -825 -249 -233 -406 -386
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -312,716 -224,902 -279,989 -285,819 -199,562
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)