Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
615,922
|
488,447
|
751,806
|
1,029,113
|
461,748
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
615,922
|
488,447
|
751,806
|
1,029,113
|
461,748
|
Giá vốn hàng bán
|
666,724
|
520,396
|
742,169
|
969,354
|
413,091
|
Lợi nhuận gộp
|
-50,802
|
-31,949
|
9,637
|
59,759
|
48,657
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,244
|
7,603
|
-6,880
|
94
|
412
|
Chi phí tài chính
|
149,770
|
206,456
|
146,502
|
175,754
|
165,335
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
175,803
|
169,485
|
172,499
|
158,869
|
163,429
|
Chi phí bán hàng
|
5,222
|
3,490
|
147
|
379
|
457
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,494
|
45,112
|
-78,503
|
47,121
|
-12,227
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-254,044
|
-279,404
|
-65,389
|
-163,401
|
-104,497
|
Thu nhập khác
|
1,668
|
2,028
|
1,086
|
10,728
|
25,130
|
Chi phí khác
|
28,081
|
8,849
|
135,603
|
5,528
|
90,948
|
Lợi nhuận khác
|
-26,414
|
-6,821
|
-134,517
|
5,200
|
-65,818
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-280,458
|
-286,225
|
-199,906
|
-158,201
|
-170,315
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-236
|
|
0
|
1,148
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
42
|
14
|
14
|
Chi phí thuế TNDN
|
-236
|
|
42
|
1,162
|
14
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-280,222
|
-286,225
|
-199,948
|
-159,363
|
-170,329
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-233
|
-406
|
-386
|
-67
|
-97
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-279,989
|
-285,819
|
-199,562
|
-159,296
|
-170,232
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|