TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28,377,297
|
32,506,348
|
31,374,658
|
30,171,414
|
30,402,269
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,538,438
|
9,927,638
|
12,608,478
|
11,720,479
|
9,323,102
|
1. Tiền
|
380,634
|
871,397
|
1,380,857
|
445,882
|
1,586,655
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,157,804
|
9,056,240
|
11,227,621
|
11,274,596
|
7,736,446
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,570,255
|
2,605,305
|
3,150,104
|
3,955,742
|
4,686,972
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,636,180
|
15,567,100
|
12,390,171
|
11,940,882
|
13,752,263
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,121,962
|
14,551,483
|
11,354,687
|
11,186,874
|
13,169,816
|
2. Trả trước cho người bán
|
980,424
|
415,994
|
398,877
|
298,628
|
354,628
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,050,776
|
1,095,222
|
1,132,205
|
950,895
|
859,097
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-516,983
|
-495,599
|
-495,599
|
-495,515
|
-631,278
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,821,473
|
2,295,021
|
2,339,138
|
1,794,690
|
2,032,129
|
1. Hàng tồn kho
|
1,821,473
|
2,295,021
|
2,339,138
|
1,794,690
|
2,032,129
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,810,951
|
2,111,284
|
886,767
|
759,621
|
607,804
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
43,087
|
67,136
|
78,596
|
103,052
|
52,813
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,767,316
|
2,024,555
|
808,067
|
637,371
|
550,837
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
549
|
19,593
|
53
|
19,198
|
4,154
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
50
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,172,468
|
48,376,053
|
49,317,548
|
51,110,037
|
50,337,655
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
406
|
389
|
353
|
353
|
383
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
406
|
389
|
353
|
353
|
383
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,709,355
|
25,014,603
|
24,320,473
|
24,321,437
|
23,640,911
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,670,324
|
24,972,343
|
24,277,945
|
24,269,998
|
23,590,831
|
- Nguyên giá
|
69,812,919
|
69,829,659
|
69,839,145
|
70,535,205
|
70,560,236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,142,595
|
-44,857,317
|
-45,561,201
|
-46,265,206
|
-46,969,404
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,032
|
42,260
|
42,528
|
51,438
|
50,079
|
- Nguyên giá
|
104,456
|
108,513
|
109,181
|
119,563
|
119,753
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,424
|
-66,253
|
-66,652
|
-68,124
|
-69,674
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
959,549
|
959,617
|
959,617
|
765,862
|
796,206
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
584,970
|
584,685
|
584,685
|
88,635
|
118,138
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
399,355
|
399,355
|
399,355
|
701,651
|
701,651
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,776
|
-24,424
|
-24,424
|
-24,424
|
-23,582
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,093,880
|
5,834,488
|
5,709,365
|
6,279,759
|
4,043,320
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,394,860
|
5,143,637
|
5,031,990
|
5,596,542
|
3,346,336
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
76,335
|
76,335
|
76,335
|
76,335
|
76,335
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
622,685
|
614,516
|
601,040
|
606,882
|
620,648
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
72,549,765
|
80,882,402
|
80,692,206
|
81,281,451
|
80,739,925
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,681,995
|
46,745,438
|
46,050,167
|
46,674,791
|
45,705,631
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,586,606
|
35,743,093
|
35,430,277
|
35,134,391
|
34,012,677
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,334,341
|
11,300,493
|
11,180,650
|
13,508,103
|
14,646,022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,902,786
|
18,211,297
|
18,104,561
|
17,159,357
|
16,325,988
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,276
|
1,658
|
17,072
|
3,135
|
107,258
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43,558
|
30,571
|
113,047
|
67,090
|
51,637
|
6. Phải trả người lao động
|
93,069
|
151,172
|
142,820
|
329,627
|
174,915
|
7. Chi phí phải trả
|
1,196,964
|
1,497,382
|
1,603,017
|
1,364,053
|
532,749
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,053,650
|
3,127,847
|
2,836,266
|
1,663,414
|
1,467,276
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
886,449
|
1,167,052
|
1,219,284
|
871,611
|
555,162
|
II. Nợ dài hạn
|
10,095,389
|
11,002,345
|
10,619,889
|
11,540,400
|
11,692,954
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
539
|
490
|
483
|
491
|
518
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,284,918
|
9,288,740
|
8,781,280
|
9,151,301
|
8,812,954
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,164
|
7,115
|
7,115
|
7,115
|
4,445
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,689,225
|
1,588,457
|
1,713,468
|
2,267,273
|
2,760,938
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33,867,770
|
34,136,964
|
34,642,040
|
34,606,659
|
35,034,294
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,867,770
|
34,136,964
|
34,642,040
|
34,606,659
|
35,034,294
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23,418,716
|
23,418,716
|
23,418,716
|
23,418,716
|
23,418,716
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-275
|
-275
|
-275
|
-275
|
-275
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
225,720
|
225,720
|
225,720
|
225,720
|
225,720
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-191,306
|
-191,306
|
-191,306
|
-191,306
|
-191,306
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,039,360
|
4,426,081
|
4,426,081
|
4,426,081
|
4,426,081
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,793,202
|
3,701,250
|
4,104,794
|
4,031,995
|
4,483,934
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
74,475
|
255,583
|
213,523
|
168,003
|
151,634
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,582,352
|
2,556,777
|
2,658,309
|
2,695,728
|
2,671,423
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
72,549,765
|
80,882,402
|
80,692,206
|
81,281,451
|
80,739,925
|