単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 450,976 547,086 1,516,996 510,454 784,425
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,102,483 356,402 1,057,617 1,107,408
- Khấu hao TSCĐ 702,607 705,901 2,818,050 704,968 711,233
- Các khoản dự phòng 271,159 184,754 242,721 392,077 348,156
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 74,536 -330,270 134,311 49,539 113,010
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -33,729 -299,616 -862,819 -208,431 -202,808
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 87,909 95,632 381,645 119,465 137,817
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,553,458 903,488 4,230,905 1,568,071 1,891,832
- Tăng, giảm các khoản phải thu -82,737 4,405,681 2,327,620 -1,895,435 238,532
- Tăng, giảm hàng tồn kho -385,546 -30,640 392,272 -250,789 -122,450
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5,287,359 -160,655 -275,696 -152,612 -960,406
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,138,420 100,187 -1,400,657 1,115,685 -64,463
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -183,583 -75,657 -448,643 -180,372 -245,535
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,949 -1,418 -260,745 -38,115 -35,195
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2 9 76 -76
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -115,878 -42,060 -167,069 -211,402 93,289
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,389,174 5,098,928 4,397,996 -44,894 795,528
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -287,501 -1,662,793 -9,818,845 -1,600,051 -2,333,911
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1 1,849 2,505 15 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,768,150 -1,317,886 -6,334,362 -2,884,528 -3,313,885
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 843,100 741,187 4,737,580 1,429,702 1,236,802
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -30,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 211,955 142,601 546,585 204,275 166,039
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,000,595 -2,095,043 -10,866,537 -2,850,588 -4,274,956
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -18,060 21,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11,161,938 5,884,268 27,050,044 6,458,067 8,426,747
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,254,947 -6,214,381 -17,184,908 -5,707,584 -4,106,083
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -142 7,128 -136,878 -96,305 -7,203
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6,888,790 -322,985 9,749,258 654,178 4,313,461
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,499,020 2,680,899 3,280,717 -2,241,304 834,033
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,538,438 9,927,638 8,439,698 11,564,349 9,323,102
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 179 -58 64 58 -19
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,037,638 12,608,478 11,720,479 9,323,102 10,157,115