I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
278,065
|
450,976
|
547,086
|
1,516,996
|
510,454
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
361,530
|
1,102,483
|
356,402
|
|
1,057,617
|
- Khấu hao TSCĐ
|
702,216
|
702,607
|
705,901
|
2,818,050
|
704,968
|
- Các khoản dự phòng
|
-306,181
|
271,159
|
184,754
|
242,721
|
392,077
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
54,008
|
74,536
|
-330,270
|
134,311
|
49,539
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-169,081
|
-33,729
|
-299,616
|
-862,819
|
-208,431
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
80,568
|
87,909
|
95,632
|
381,645
|
119,465
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
639,594
|
1,553,458
|
903,488
|
4,230,905
|
1,568,071
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,495,945
|
-82,737
|
4,405,681
|
2,327,620
|
-1,895,435
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
349,687
|
-385,546
|
-30,640
|
392,272
|
-250,789
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-430,390
|
-5,287,359
|
-160,655
|
-275,696
|
-152,612
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,139,011
|
1,138,420
|
100,187
|
-1,400,657
|
1,115,685
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-180,283
|
-183,583
|
-75,657
|
-448,643
|
-180,372
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-145,505
|
-25,949
|
-1,418
|
-260,745
|
-38,115
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
2
|
9
|
76
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32,885
|
-115,878
|
-42,060
|
-167,069
|
-211,402
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,434,739
|
-3,389,174
|
5,098,928
|
4,397,996
|
-44,894
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-132,962
|
-287,501
|
-1,662,793
|
-9,818,845
|
-1,600,051
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
175
|
1
|
1,849
|
2,505
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-884,838
|
-1,768,150
|
-1,317,886
|
-6,334,362
|
-2,884,528
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,663,543
|
843,100
|
741,187
|
4,737,580
|
1,429,702
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-42,840
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
155,523
|
211,955
|
142,601
|
546,585
|
204,275
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
758,602
|
-1,000,595
|
-2,095,043
|
-10,866,537
|
-2,850,588
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
81,900
|
-18,060
|
|
21,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,386,676
|
11,161,938
|
5,884,268
|
27,050,044
|
6,458,067
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,492,374
|
-4,254,947
|
-6,214,381
|
-17,184,908
|
-5,707,584
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-201,326
|
-142
|
7,128
|
-136,878
|
-96,305
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
774,876
|
6,888,790
|
-322,985
|
9,749,258
|
654,178
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-901,261
|
2,499,020
|
2,680,899
|
3,280,717
|
-2,241,304
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,439,698
|
7,538,438
|
9,927,638
|
8,439,698
|
11,564,349
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
179
|
-58
|
64
|
58
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,538,438
|
10,037,638
|
12,608,478
|
11,720,479
|
9,323,102
|