I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,859,997
|
2,319,268
|
2,564,315
|
1,458,825
|
1,516,996
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,763,870
|
2,163,554
|
2,966,256
|
3,642,315
|
2,713,908
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,823,927
|
2,817,967
|
2,809,394
|
2,809,093
|
2,818,050
|
- Các khoản dự phòng
|
1,566,197
|
-527,550
|
63,425
|
1,023,216
|
242,721
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5,502
|
-40,624
|
47,781
|
-16,010
|
134,311
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-440,989
|
-595,853
|
-397,386
|
-671,978
|
-862,819
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
809,233
|
509,644
|
437,475
|
497,993
|
381,645
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-31
|
5,567
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,623,867
|
4,482,822
|
5,530,571
|
5,101,140
|
4,230,905
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,288,213
|
1,848,395
|
-4,787,907
|
-3,121,967
|
2,327,620
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-240,388
|
-389,895
|
-145,748
|
-21,389
|
392,272
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
707,115
|
2,193,929
|
1,389,761
|
6,146,983
|
-275,696
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-116,540
|
-1,692,723
|
1,886,847
|
-3,961,819
|
-1,400,657
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-893,235
|
-531,695
|
-441,185
|
-522,535
|
-448,643
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-329,771
|
-340,177
|
-85,857
|
-218,530
|
-260,745
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23
|
25
|
863
|
0
|
9
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-131,017
|
-181,663
|
-169,036
|
-145,290
|
-167,069
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,908,268
|
5,389,018
|
3,178,308
|
3,256,594
|
4,397,996
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-147,375
|
-274,264
|
-2,562,182
|
-6,179,403
|
-9,818,845
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,488
|
1,566
|
1,757
|
124,918
|
2,505
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-600,674
|
-299,378
|
-1,438,371
|
-3,390,373
|
-6,334,362
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
520,000
|
250,000
|
285,517
|
2,746,224
|
4,737,580
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-21,850
|
-30,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
337,637
|
3,078
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
374,034
|
304,770
|
365,345
|
470,264
|
546,585
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
149,473
|
320,330
|
-3,366,706
|
-6,258,369
|
-10,866,537
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
125,130
|
0
|
|
81,900
|
21,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,186,126
|
13,616,910
|
8,027,461
|
20,674,969
|
27,050,044
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,358,312
|
-17,462,058
|
-7,587,152
|
-17,070,937
|
-17,184,908
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,025,180
|
-710,199
|
-198,871
|
-364,966
|
-136,878
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,072,237
|
-4,555,347
|
241,439
|
3,320,965
|
9,749,258
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,985,504
|
1,154,001
|
53,041
|
319,190
|
3,280,717
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,083,277
|
7,069,700
|
8,223,693
|
8,251,732
|
8,439,698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
920
|
-4
|
1
|
21,093
|
64
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,069,702
|
8,223,697
|
8,276,734
|
8,592,015
|
11,720,479
|