単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,709,479 24,565,413 28,235,033 27,944,691 30,179,917
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 29,709,479 24,565,413 28,235,033 27,944,691 30,179,917
Giá vốn hàng bán 25,090,313 22,022,644 24,468,143 25,761,380 28,232,053
Lợi nhuận gộp 4,619,167 2,542,770 3,766,891 2,183,312 1,947,864
Doanh thu hoạt động tài chính 526,884 697,149 434,924 549,544 616,431
Chi phí tài chính 1,034,053 671,015 636,424 680,206 666,661
Trong đó: Chi phí lãi vay 809,233 509,644 437,475 582,172 381,645
Chi phí bán hàng 35,159 9,426 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,244,682 128,993 1,124,376 779,326 874,466
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,838,894 2,439,107 2,503,666 1,311,622 1,023,870
Thu nhập khác 31,620 19,861 67,315 161,522 1,190,657
Chi phí khác 10,518 139,700 6,667 14,318 697,531
Lợi nhuận khác 21,102 -119,839 60,648 147,203 493,127
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,737 8,623 62,652 38,299 702
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,859,997 2,319,268 2,564,315 1,458,825 1,516,996
Chi phí thuế TNDN hiện hành 366,622 165,885 233,311 129,475 167,106
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 43 121,030 7,940 0 3,952
Chi phí thuế TNDN 366,665 286,915 241,251 129,475 171,057
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,493,332 2,032,353 2,323,064 1,329,351 1,345,939
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 298,596 253,510 429,337 254,303 94,046
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,194,736 1,778,843 1,893,726 1,075,048 1,251,893
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)