単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,407,066 6,061,160 8,493,462 8,150,309 9,414,835
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 9,407,066 6,061,160 8,493,462 8,150,309 9,414,835
Giá vốn hàng bán 8,683,070 5,764,906 7,953,557 7,334,310 8,209,763
Lợi nhuận gộp 723,996 296,254 539,905 815,999 1,205,072
Doanh thu hoạt động tài chính 130,976 411,265 -264 208,100 204,651
Chi phí tài chính 228,591 -3,287 309,780 175,505 398,681
Trong đó: Chi phí lãi vay 87,909 95,632 117,536 119,465 137,817
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 180,799 168,864 394,002 337,714 227,294
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 447,160 541,941 -164,141 511,407 783,791
Thu nhập khác 4,956 7,031 1,105,533 2,447 2,061
Chi phí khác 1,141 1,886 691,663 3,400 1,427
Lợi nhuận khác 3,815 5,145 413,870 -954 634
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,578 526 43
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 450,976 547,086 249,729 510,454 784,425
Chi phí thuế TNDN hiện hành 559 93,826 14,807 38,208 51,598
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 559 93,826 14,807 38,208 51,598
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 450,416 453,260 234,922 472,246 732,827
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 49,695 56,910 48,775 27,156 158,094
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 400,721 396,350 186,147 445,090 574,733
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)