単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,243,103 9,407,066 6,061,160 8,493,462 8,150,309
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 6,243,103 9,407,066 6,061,160 8,493,462 8,150,309
Giá vốn hàng bán 5,866,383 8,683,070 5,764,906 7,953,557 7,334,310
Lợi nhuận gộp 376,721 723,996 296,254 539,905 815,999
Doanh thu hoạt động tài chính 101,231 130,976 411,265 -264 208,100
Chi phí tài chính 154,488 228,591 -3,287 309,780 175,505
Trong đó: Chi phí lãi vay 80,568 87,909 95,632 117,536 119,465
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 116,325 180,799 168,864 394,002 337,714
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 207,139 447,160 541,941 -164,141 511,407
Thu nhập khác 73,769 4,956 7,031 1,105,533 2,447
Chi phí khác 2,844 1,141 1,886 691,663 3,400
Lợi nhuận khác 70,926 3,815 5,145 413,870 -954
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 1,578 526
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 278,065 450,976 547,086 249,729 510,454
Chi phí thuế TNDN hiện hành 61,768 559 93,826 14,807 38,208
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 61,768 559 93,826 14,807 38,208
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 216,297 450,416 453,260 234,922 472,246
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -61,336 49,695 56,910 48,775 27,156
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 277,633 400,721 396,350 186,147 445,090
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)