Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,411,527
|
6,243,103
|
9,407,066
|
6,061,160
|
8,493,462
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
6,411,527
|
6,243,103
|
9,407,066
|
6,061,160
|
8,493,462
|
Giá vốn hàng bán
|
5,683,440
|
5,866,383
|
8,683,070
|
5,764,906
|
7,953,557
|
Lợi nhuận gộp
|
728,086
|
376,721
|
723,996
|
296,254
|
539,905
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
164,284
|
101,231
|
130,976
|
411,265
|
-264
|
Chi phí tài chính
|
191,125
|
154,488
|
228,591
|
-3,287
|
309,780
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
191,125
|
80,568
|
87,909
|
95,632
|
117,536
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
296,730
|
116,325
|
180,799
|
168,864
|
394,002
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
429,498
|
207,139
|
447,160
|
541,941
|
-164,141
|
Thu nhập khác
|
23,545
|
73,769
|
4,956
|
7,031
|
1,105,533
|
Chi phí khác
|
5,309
|
2,844
|
1,141
|
1,886
|
691,663
|
Lợi nhuận khác
|
18,235
|
70,926
|
3,815
|
5,145
|
413,870
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
24,982
|
0
|
1,578
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
447,733
|
278,065
|
450,976
|
547,086
|
249,729
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,005
|
61,768
|
559
|
93,826
|
14,807
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,005
|
61,768
|
559
|
93,826
|
14,807
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
445,728
|
216,297
|
450,416
|
453,260
|
234,922
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
113,274
|
-61,336
|
49,695
|
56,910
|
48,775
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
332,454
|
277,633
|
400,721
|
396,350
|
186,147
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|