単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,411,527 6,243,103 9,407,066 6,061,160 8,493,462
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 6,411,527 6,243,103 9,407,066 6,061,160 8,493,462
Giá vốn hàng bán 5,683,440 5,866,383 8,683,070 5,764,906 7,953,557
Lợi nhuận gộp 728,086 376,721 723,996 296,254 539,905
Doanh thu hoạt động tài chính 164,284 101,231 130,976 411,265 -264
Chi phí tài chính 191,125 154,488 228,591 -3,287 309,780
Trong đó: Chi phí lãi vay 191,125 80,568 87,909 95,632 117,536
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 296,730 116,325 180,799 168,864 394,002
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 429,498 207,139 447,160 541,941 -164,141
Thu nhập khác 23,545 73,769 4,956 7,031 1,105,533
Chi phí khác 5,309 2,844 1,141 1,886 691,663
Lợi nhuận khác 18,235 70,926 3,815 5,145 413,870
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 24,982 0 1,578
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 447,733 278,065 450,976 547,086 249,729
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,005 61,768 559 93,826 14,807
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,005 61,768 559 93,826 14,807
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 445,728 216,297 450,416 453,260 234,922
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 113,274 -61,336 49,695 56,910 48,775
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 332,454 277,633 400,721 396,350 186,147
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)