Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,843
|
5,352
|
1,800
|
5,379
|
5,834
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
1,022
|
902
|
Doanh thu thuần
|
64,843
|
5,352
|
1,800
|
4,357
|
4,932
|
Giá vốn hàng bán
|
64,340
|
5,052
|
0
|
4,309
|
4,880
|
Lợi nhuận gộp
|
502
|
300
|
1,800
|
48
|
52
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
435
|
1,030
|
1,666
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
691
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
64
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
18
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
310
|
-394
|
287
|
330
|
622
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
193
|
677
|
1,949
|
747
|
405
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,275
|
Chi phí khác
|
39
|
2
|
85
|
3
|
39
|
Lợi nhuận khác
|
-39
|
-2
|
-85
|
-3
|
3,235
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
154
|
675
|
1,864
|
744
|
3,640
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31
|
0
|
0
|
0
|
571
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
31
|
0
|
0
|
0
|
571
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
123
|
675
|
1,864
|
744
|
3,069
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
123
|
675
|
1,864
|
744
|
3,069
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|