単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,843 5,352 1,800 5,379 5,834
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 1,022 902
Doanh thu thuần 64,843 5,352 1,800 4,357 4,932
Giá vốn hàng bán 64,340 5,052 0 4,309 4,880
Lợi nhuận gộp 502 300 1,800 48 52
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 435 1,030 1,666
Chi phí tài chính 0 0 0 0 691
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 64
Chi phí bán hàng 0 18 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 310 -394 287 330 622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 193 677 1,949 747 405
Thu nhập khác 0 0 0 0 3,275
Chi phí khác 39 2 85 3 39
Lợi nhuận khác -39 -2 -85 -3 3,235
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 154 675 1,864 744 3,640
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31 0 0 0 571
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 31 0 0 0 571
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 123 675 1,864 744 3,069
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 123 675 1,864 744 3,069
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)