I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
154
|
675
|
1,864
|
744
|
3,640
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
0
|
1,346
|
-733
|
-1,030
|
-763
|
- Khấu hao TSCĐ
|
0
|
0
|
-297
|
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1,346
|
0
|
|
-211
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-435
|
-1,030
|
-616
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
64
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
154
|
2,021
|
1,131
|
-286
|
2,877
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
54,837
|
51,470
|
15,334
|
-5,688
|
7,560
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
297
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-42,069
|
2,720
|
-1,773
|
-2,960
|
-3,498
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
45
|
2
|
0
|
-8
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-2,317
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-64
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,065
|
-55,789
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-73
|
423
|
14,989
|
-8,941
|
5,098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-15,800
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-5,000
|
-10,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
15,800
|
5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1
|
435
|
1,452
|
346
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
1
|
-15,365
|
12,252
|
-4,904
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-73
|
424
|
-376
|
3,310
|
193
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
106
|
33
|
456
|
81
|
3,391
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33
|
456
|
81
|
3,391
|
3,585
|