単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -58 540 2,753 180 -5
2. Điều chỉnh cho các khoản -176 -158 -415 -143 -105
- Khấu hao TSCĐ 0
- Các khoản dự phòng 14 -14 -211 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -209 -171 -219 -157 -294
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 19 27 15 14 189
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -235 382 2,338 37 -110
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,571 419 -81 338 -92
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 -617
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2 -184 -3,211 -693 690
- Tăng giảm chi phí trả trước 5 5 -4 2 -2
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -161 1,567 -1,773 2,211 92
- Tiền lãi vay phải trả -27 -15 0 -203
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -568 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,182 2,162 -2,206 1,327 -242
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 400 -10,250 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -400 5,000 0 5,250 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -18,003 -9,743
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 27,980
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 34 313 7 293 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 34 -4,937 7 -12,460 18,237
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7,600 9,844
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -17,444
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7,600 -7,600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,216 -2,776 -2,200 -3,533 10,395
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,344 8,560 5,784 3,585 52
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,560 5,784 3,585 52 10,447