単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 1,206 4,628 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 902 0
Doanh thu thuần 0 1,206 3,726 0
Giá vốn hàng bán 0 1,203 3,677 0
Lợi nhuận gộp 0 3 50 0
Doanh thu hoạt động tài chính 570 213 631 252 281
Chi phí tài chính 14 190 120 367 18
Trong đó: Chi phí lãi vay 3 19 27 15 14
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 155 84 209 174 82
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 401 -58 351 -289 180
Thu nhập khác 0 189 3,081 0
Chi phí khác 1 0 39 0
Lợi nhuận khác -1 0 189 3,042 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 401 -58 540 2,753 180
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 20 551 36
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 20 551 36
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 401 -58 520 2,202 144
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 401 -58 520 2,202 144
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)