Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
1,206
|
4,628
|
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
902
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
1,206
|
3,726
|
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
1,203
|
3,677
|
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
3
|
50
|
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
570
|
213
|
631
|
252
|
281
|
Chi phí tài chính
|
14
|
190
|
120
|
367
|
18
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3
|
19
|
27
|
15
|
14
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
155
|
84
|
209
|
174
|
82
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
401
|
-58
|
351
|
-289
|
180
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
189
|
3,081
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
|
39
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
0
|
189
|
3,042
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
401
|
-58
|
540
|
2,753
|
180
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
20
|
551
|
36
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
20
|
551
|
36
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
401
|
-58
|
520
|
2,202
|
144
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
401
|
-58
|
520
|
2,202
|
144
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|