TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48,922
|
18,233
|
18,324
|
11,108
|
11,527
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33
|
456
|
81
|
3,391
|
3,585
|
1. Tiền
|
33
|
456
|
81
|
41
|
2,681
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
3,350
|
904
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,303
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,317
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-14
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,884
|
17,725
|
18,240
|
7,699
|
620
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,809
|
214
|
1,982
|
4,522
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,975
|
16,382
|
25
|
1,166
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
2
|
0
|
223
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
447
|
1,130
|
435
|
2,013
|
620
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,570
|
-225
|
-225
|
-225
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
297
|
297
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-297
|
-297
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5
|
51
|
3
|
18
|
18
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
0
|
0
|
8
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
49
|
3
|
7
|
8
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
3
|
0
|
3
|
3
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
5,250
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
5,250
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
63
|
63
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63
|
-63
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
48,922
|
18,233
|
18,324
|
16,108
|
16,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41,046
|
9,682
|
7,909
|
4,949
|
2,549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,046
|
9,682
|
7,909
|
4,949
|
2,549
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
38,825
|
4,071
|
3,054
|
3,041
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,588
|
1,588
|
1,588
|
1,588
|
1,301
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53
|
62
|
66
|
5
|
571
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
11
|
15
|
7
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
50
|
0
|
664
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
580
|
3,961
|
3,140
|
300
|
5
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,876
|
8,551
|
10,415
|
11,159
|
14,228
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,876
|
8,551
|
10,415
|
11,159
|
14,228
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
147
|
147
|
147
|
147
|
147
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-12,271
|
-11,596
|
-9,732
|
-8,988
|
-5,919
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
48,922
|
18,233
|
18,324
|
16,108
|
16,777
|