Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
421,095
|
436,326
|
780,904
|
736,923
|
718,692
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
421,095
|
436,326
|
780,904
|
736,923
|
718,692
|
Giá vốn hàng bán
|
369,433
|
393,540
|
711,798
|
665,694
|
642,027
|
Lợi nhuận gộp
|
51,662
|
42,786
|
69,106
|
71,229
|
76,664
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
34
|
45
|
58
|
52
|
43
|
Chi phí tài chính
|
5,077
|
4,644
|
4,280
|
3,667
|
2,506
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,151
|
4,790
|
4,357
|
3,622
|
2,476
|
Chi phí bán hàng
|
19,459
|
16,654
|
26,991
|
25,618
|
22,860
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,692
|
12,186
|
22,670
|
31,868
|
37,031
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,468
|
9,346
|
15,223
|
10,129
|
14,312
|
Thu nhập khác
|
1,576
|
1,968
|
264
|
318
|
1,742
|
Chi phí khác
|
1,093
|
1,112
|
4,176
|
127
|
8,162
|
Lợi nhuận khác
|
483
|
856
|
-3,911
|
191
|
-6,420
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,950
|
10,203
|
11,312
|
10,319
|
7,892
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,075
|
2,317
|
5,510
|
2,503
|
6,890
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,075
|
2,317
|
5,510
|
2,503
|
6,890
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,875
|
7,886
|
5,802
|
7,817
|
1,002
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,875
|
7,886
|
5,802
|
7,817
|
1,002
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|