単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 421,095 436,326 780,904 736,923 718,692
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 421,095 436,326 780,904 736,923 718,692
Giá vốn hàng bán 369,433 393,540 711,798 665,694 642,027
Lợi nhuận gộp 51,662 42,786 69,106 71,229 76,664
Doanh thu hoạt động tài chính 34 45 58 52 43
Chi phí tài chính 5,077 4,644 4,280 3,667 2,506
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,151 4,790 4,357 3,622 2,476
Chi phí bán hàng 19,459 16,654 26,991 25,618 22,860
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,692 12,186 22,670 31,868 37,031
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,468 9,346 15,223 10,129 14,312
Thu nhập khác 1,576 1,968 264 318 1,742
Chi phí khác 1,093 1,112 4,176 127 8,162
Lợi nhuận khác 483 856 -3,911 191 -6,420
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,950 10,203 11,312 10,319 7,892
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,075 2,317 5,510 2,503 6,890
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,075 2,317 5,510 2,503 6,890
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,875 7,886 5,802 7,817 1,002
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,875 7,886 5,802 7,817 1,002
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)