単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,025 178,733 181,909 178,000 180,050
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 191,025 178,733 181,909 178,000 180,050
Giá vốn hàng bán 174,082 160,258 162,582 161,641 156,916
Lợi nhuận gộp 16,944 18,474 19,327 16,359 23,134
Doanh thu hoạt động tài chính 8 4 33 1 5
Chi phí tài chính 680 670 703 618 515
Trong đó: Chi phí lãi vay 752 670 579 618 610
Chi phí bán hàng 6,546 6,693 4,879 5,246 6,202
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,030 8,467 11,187 8,217 9,769
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,696 2,649 2,592 2,279 6,653
Thu nhập khác 92 0 1,724 5 13
Chi phí khác 23 0 59 6 8,097
Lợi nhuận khác 69 0 1,665 -1 -8,085
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,765 2,649 4,257 2,278 -1,432
Chi phí thuế TNDN hiện hành 585 530 1,015 457 4,870
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 585 530 1,015 457 4,870
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,180 2,119 3,242 1,821 -6,302
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,180 2,119 3,242 1,821 -6,302
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)