Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191,025
|
178,733
|
181,909
|
178,000
|
180,050
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
191,025
|
178,733
|
181,909
|
178,000
|
180,050
|
Giá vốn hàng bán
|
174,082
|
160,258
|
162,582
|
161,641
|
156,916
|
Lợi nhuận gộp
|
16,944
|
18,474
|
19,327
|
16,359
|
23,134
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
4
|
33
|
1
|
5
|
Chi phí tài chính
|
680
|
670
|
703
|
618
|
515
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
752
|
670
|
579
|
618
|
610
|
Chi phí bán hàng
|
6,546
|
6,693
|
4,879
|
5,246
|
6,202
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,030
|
8,467
|
11,187
|
8,217
|
9,769
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,696
|
2,649
|
2,592
|
2,279
|
6,653
|
Thu nhập khác
|
92
|
0
|
1,724
|
5
|
13
|
Chi phí khác
|
23
|
0
|
59
|
6
|
8,097
|
Lợi nhuận khác
|
69
|
0
|
1,665
|
-1
|
-8,085
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,765
|
2,649
|
4,257
|
2,278
|
-1,432
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
585
|
530
|
1,015
|
457
|
4,870
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
585
|
530
|
1,015
|
457
|
4,870
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,180
|
2,119
|
3,242
|
1,821
|
-6,302
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,180
|
2,119
|
3,242
|
1,821
|
-6,302
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|