単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 178,000 180,050 179,228 183,624 209,469
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 178,000 180,050 179,228 183,624 209,469
Giá vốn hàng bán 161,641 156,916 160,088 163,250 190,732
Lợi nhuận gộp 16,359 23,134 19,141 20,374 18,737
Doanh thu hoạt động tài chính 1 5 3 45 11
Chi phí tài chính 618 515 680 930 2,073
Trong đó: Chi phí lãi vay 618 610 680 732 1,323
Chi phí bán hàng 5,246 6,202 7,332 5,976 6,343
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,217 9,769 7,902 11,612 7,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,279 6,653 3,229 1,901 3,095
Thu nhập khác 5 13 564 194
Chi phí khác 6 8,097 27 0 9
Lợi nhuận khác -1 -8,085 -27 564 185
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,278 -1,432 3,202 2,465 3,279
Chi phí thuế TNDN hiện hành 457 4,870 648 507 676
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 457 4,870 648 507 676
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,821 -6,302 2,554 1,958 2,604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,821 -6,302 2,554 1,958 2,604
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)