|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
178,000
|
180,050
|
179,228
|
183,624
|
209,469
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
178,000
|
180,050
|
179,228
|
183,624
|
209,469
|
|
Giá vốn hàng bán
|
161,641
|
156,916
|
160,088
|
163,250
|
190,732
|
|
Lợi nhuận gộp
|
16,359
|
23,134
|
19,141
|
20,374
|
18,737
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
5
|
3
|
45
|
11
|
|
Chi phí tài chính
|
618
|
515
|
680
|
930
|
2,073
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
618
|
610
|
680
|
732
|
1,323
|
|
Chi phí bán hàng
|
5,246
|
6,202
|
7,332
|
5,976
|
6,343
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,217
|
9,769
|
7,902
|
11,612
|
7,236
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,279
|
6,653
|
3,229
|
1,901
|
3,095
|
|
Thu nhập khác
|
5
|
13
|
|
564
|
194
|
|
Chi phí khác
|
6
|
8,097
|
27
|
0
|
9
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-8,085
|
-27
|
564
|
185
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,278
|
-1,432
|
3,202
|
2,465
|
3,279
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
457
|
4,870
|
648
|
507
|
676
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
457
|
4,870
|
648
|
507
|
676
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,821
|
-6,302
|
2,554
|
1,958
|
2,604
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,821
|
-6,302
|
2,554
|
1,958
|
2,604
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|