I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,950
|
10,203
|
11,312
|
10,319
|
7,897
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31,286
|
32,444
|
32,216
|
32,141
|
30,045
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,518
|
28,376
|
28,134
|
28,526
|
27,583
|
- Các khoản dự phòng
|
-73
|
-146
|
-78
|
45
|
29
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-309
|
-577
|
-198
|
-52
|
-43
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,151
|
4,790
|
4,357
|
3,622
|
2,476
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,236
|
42,646
|
43,528
|
42,460
|
37,942
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,920
|
-3,875
|
-2,920
|
-7,116
|
14,680
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,308
|
-396
|
-1,969
|
926
|
618
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,383
|
-5,389
|
897
|
5,282
|
-14,244
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
424
|
-266
|
-2,197
|
308
|
-283
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,693
|
-4,624
|
-4,400
|
-3,918
|
-2,675
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,064
|
-2,345
|
-5,869
|
-2,932
|
-5,866
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,462
|
-2,218
|
-1,831
|
-1,905
|
-1,863
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,287
|
23,534
|
25,239
|
33,105
|
28,308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,389
|
-7,363
|
-3,222
|
-18,983
|
-26,086
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
275
|
532
|
256
|
131
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34
|
45
|
58
|
52
|
48
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,080
|
-6,785
|
-2,908
|
-18,800
|
-26,038
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82,279
|
5,951
|
35,800
|
18,370
|
31,854
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,711
|
-17,348
|
-46,443
|
-35,925
|
-30,228
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,826
|
-7,663
|
-7,532
|
-3,600
|
-2,382
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,259
|
-19,060
|
-18,176
|
-21,155
|
-756
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,949
|
-2,311
|
4,155
|
-6,850
|
1,514
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,793
|
9,742
|
7,431
|
11,587
|
4,737
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,742
|
7,431
|
11,586
|
4,737
|
6,252
|