単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 312,965 606,990 473,700 222,646 300,560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,864 55,364 38,315 18,628 35,376
1. Tiền 18,864 55,364 38,315 18,628 35,376
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,972 428,683 355,337 87,170 141,493
1. Phải thu khách hàng 156,095 204,343 208,827 86,491 64,228
2. Trả trước cho người bán 72,581 219,680 142,581 662 63,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,296 4,660 3,929 16 13,979
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 64,117 122,679 80,047 116,848 123,635
1. Hàng tồn kho 68,710 122,679 80,047 116,848 123,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,593 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13 264 0 0 55
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13 2 0 0 55
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 262 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,559 20,672 19,934 21,216 20,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 150 150 170 170 170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 150 150 170 170 170
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,465 18,176 17,807 18,076 17,730
1. Tài sản cố định hữu hình 3,398 3,178 2,956 3,293 3,052
- Nguyên giá 36,857 36,857 36,857 36,407 37,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,460 -33,680 -33,901 -33,114 -34,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15,067 14,999 14,851 14,783 14,677
- Nguyên giá 20,208 20,208 20,208 20,208 20,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,141 -5,209 -5,357 -5,424 -5,530
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,944 2,346 1,957 2,969 2,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,944 2,346 1,957 2,969 2,783
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 334,524 627,662 493,634 243,861 321,243
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 166,682 456,279 328,611 72,492 146,406
I. Nợ ngắn hạn 166,130 456,121 328,493 72,350 146,263
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 85,309 178,232 115,778 41,526 23,801
4. Người mua trả tiền trước 25,963 201,122 115,670 18,978 99,187
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 744 1,236 1,238 2,699 1,176
6. Phải trả người lao động 2,030 2,792 3,163 4,384 3,068
7. Chi phí phải trả 9,567 23,263 32,745 247 -33
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,162 47,919 57,800 3,026 16,983
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 552 158 118 143 143
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 552 158 118 143 143
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 167,842 171,384 165,024 171,369 174,837
I. Vốn chủ sở hữu 167,842 171,384 165,024 171,369 174,837
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125,000 125,000 125,000 125,000 125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,787 15,787 15,787 15,787 15,787
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,055 30,596 24,236 30,582 34,050
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,356 1,558 2,098 1,489 2,082
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 334,524 627,662 493,634 243,861 321,243