I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,024
|
2,515
|
5,625
|
5,688
|
10,175
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,412
|
4,383
|
-4,030
|
-19,631
|
19,802
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-257
|
368
|
288
|
369
|
-269
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,134
|
4,024
|
-4,593
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
107
|
-9
|
-74
|
-20,000
|
20,000
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
872
|
|
348
|
|
71
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,437
|
6,898
|
1,595
|
-13,943
|
29,977
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60,281
|
-33,436
|
-198,973
|
93,588
|
248,167
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
164,791
|
-35,144
|
-53,969
|
42,632
|
-36,801
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-186,048
|
51,548
|
289,699
|
-138,147
|
-256,518
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-715
|
204
|
609
|
390
|
-1,012
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-872
|
|
-348
|
|
-71
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21
|
-78
|
-503
|
-1,199
|
-1,138
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-398
|
|
|
-90
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,168
|
-611
|
-1,683
|
-280
|
-2,292
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,414
|
-10,619
|
36,427
|
-17,049
|
-19,687
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
398
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-107
|
9
|
74
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
291
|
9
|
74
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62,834
|
|
60,000
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119,463
|
|
-60,000
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,640
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-62,268
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,563
|
-10,610
|
36,501
|
-17,049
|
-19,687
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,037
|
29,474
|
18,864
|
55,364
|
38,315
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,474
|
18,864
|
55,364
|
38,315
|
18,628
|