単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2,024 2,515 5,625 5,688 10,175
2. Điều chỉnh cho các khoản -2,412 4,383 -4,030 -19,631 19,802
- Khấu hao TSCĐ -257 368 288 369 -269
- Các khoản dự phòng -3,134 4,024 -4,593
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 107 -9 -74 -20,000 20,000
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 872 348 71
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,437 6,898 1,595 -13,943 29,977
- Tăng, giảm các khoản phải thu 60,281 -33,436 -198,973 93,588 248,167
- Tăng, giảm hàng tồn kho 164,791 -35,144 -53,969 42,632 -36,801
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -186,048 51,548 289,699 -138,147 -256,518
- Tăng giảm chi phí trả trước -715 204 609 390 -1,012
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -872 -348 -71
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21 -78 -503 -1,199 -1,138
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -398 -90
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,168 -611 -1,683 -280 -2,292
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30,414 -10,619 36,427 -17,049 -19,687
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 398
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -107 9 74
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 291 9 74
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 62,834 60,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119,463 -60,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,640
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -62,268
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -31,563 -10,610 36,501 -17,049 -19,687
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 61,037 29,474 18,864 55,364 38,315
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,474 18,864 55,364 38,315 18,628