単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 934,893 867,962 726,818 785,696 1,413,624
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,629 11,370 8,614 15,002 44,831
Doanh thu thuần 926,264 856,591 718,204 770,693 1,368,793
Giá vốn hàng bán 907,367 836,297 691,445 750,433 1,339,908
Lợi nhuận gộp 18,897 20,294 26,759 20,260 28,885
Doanh thu hoạt động tài chính 18 94 7 12 23
Chi phí tài chính 348 157
Trong đó: Chi phí lãi vay 348 71
Chi phí bán hàng 7,644 8,848 9,588 9,535 11,207
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,201 5,852 6,912 5,195 6,069
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,721 5,688 10,109 5,542 11,632
Thu nhập khác 65 3
Chi phí khác 96 2 1
Lợi nhuận khác -96 65 -2 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,625 5,688 10,175 5,540 11,634
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,199 1,138 2,145 1,128 2,390
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,199 1,138 2,145 1,128 2,390
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,427 4,550 8,029 4,411 9,244
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,107 1,138 2,007 1,103 2,311
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,320 3,413 6,022 3,309 6,933
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)