単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 638,102 658,077 934,893 867,962 726,818
Các khoản giảm trừ doanh thu -321 13,843 8,629 11,370 8,614
Doanh thu thuần 638,423 644,234 926,264 856,591 718,204
Giá vốn hàng bán 619,473 628,917 907,367 836,297 691,445
Lợi nhuận gộp 18,949 15,317 18,897 20,294 26,759
Doanh thu hoạt động tài chính 14 9 18 94 7
Chi phí tài chính 996 348 157
Trong đó: Chi phí lãi vay 872 348 71
Chi phí bán hàng 9,278 7,465 7,644 8,848 9,588
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,266 5,346 5,201 5,852 6,912
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,424 2,515 5,721 5,688 10,109
Thu nhập khác -5,231 65
Chi phí khác 216 96
Lợi nhuận khác -5,448 -96 65
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,024 2,515 5,625 5,688 10,175
Chi phí thuế TNDN hiện hành -198 503 1,199 1,138 2,145
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -198 503 1,199 1,138 2,145
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,826 2,012 4,427 4,550 8,029
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -456 503 1,107 1,138 2,007
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,369 1,509 3,320 3,413 6,022
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)