Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
638,102
|
658,077
|
934,893
|
867,962
|
726,818
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-321
|
13,843
|
8,629
|
11,370
|
8,614
|
Doanh thu thuần
|
638,423
|
644,234
|
926,264
|
856,591
|
718,204
|
Giá vốn hàng bán
|
619,473
|
628,917
|
907,367
|
836,297
|
691,445
|
Lợi nhuận gộp
|
18,949
|
15,317
|
18,897
|
20,294
|
26,759
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
9
|
18
|
94
|
7
|
Chi phí tài chính
|
996
|
|
348
|
|
157
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
872
|
|
348
|
|
71
|
Chi phí bán hàng
|
9,278
|
7,465
|
7,644
|
8,848
|
9,588
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,266
|
5,346
|
5,201
|
5,852
|
6,912
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,424
|
2,515
|
5,721
|
5,688
|
10,109
|
Thu nhập khác
|
-5,231
|
|
|
|
65
|
Chi phí khác
|
216
|
|
96
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-5,448
|
|
-96
|
|
65
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,024
|
2,515
|
5,625
|
5,688
|
10,175
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-198
|
503
|
1,199
|
1,138
|
2,145
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-198
|
503
|
1,199
|
1,138
|
2,145
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,826
|
2,012
|
4,427
|
4,550
|
8,029
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-456
|
503
|
1,107
|
1,138
|
2,007
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,369
|
1,509
|
3,320
|
3,413
|
6,022
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|