単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,983,103 2,765,073 2,851,070 2,938,622 3,244,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 428,337 299,409 341,791 228,667 470,851
1. Tiền 277,919 257,998 250,193 218,537 287,824
2. Các khoản tương đương tiền 150,418 41,411 91,599 10,130 183,027
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,643 23,662 29,353 26,369 26,071
1. Đầu tư ngắn hạn 19,643 23,662 30,230 27,246 27,485
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -877 -877 -1,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 923,300 900,077 963,388 973,131 1,153,527
1. Phải thu khách hàng 801,306 828,111 774,851 722,822 887,790
2. Trả trước cho người bán 36,387 35,014 48,628 83,637 121,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 47,083 43,642 87,056 123,165 109,997
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,477 -56,690 -57,152 -58,697 -66,695
IV. Tổng hàng tồn kho 1,466,264 1,351,629 1,338,235 1,554,758 1,454,218
1. Hàng tồn kho 1,471,567 1,357,382 1,340,139 1,554,758 1,454,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,302 -5,752 -1,904 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 145,560 190,295 178,302 155,697 140,254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,564 36,216 33,721 31,270 26,546
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 112,539 151,410 144,028 123,185 113,096
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 457 2,669 553 1,242 612
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,323,134 2,383,370 2,245,126 2,235,396 2,243,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,461 27,833 32,058 56,999 96,491
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 27,833 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 27,461 0 32,058 56,999 96,491
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,740,613 1,695,096 1,664,797 1,629,941 1,558,548
1. Tài sản cố định hữu hình 1,719,488 1,674,480 1,644,692 1,610,305 1,542,605
- Nguyên giá 3,364,385 3,369,817 3,388,213 3,407,827 3,335,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,644,897 -1,695,337 -1,743,521 -1,797,521 -1,793,217
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21,126 20,616 20,105 19,635 15,943
- Nguyên giá 46,771 46,771 46,771 46,771 35,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,645 -26,156 -26,666 -27,136 -20,035
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,380 5,323 5,266 5,209 5,153
- Nguyên giá 5,683 5,683 5,683 5,683 5,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -303 -360 -417 -474 -530
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 255,771 364,994 256,935 256,669 256,761
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 255,171 364,394 256,335 256,069 256,161
3. Đầu tư dài hạn khác 600 600 600 600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 268,049 260,993 258,531 257,431 244,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 264,959 257,994 255,434 254,257 242,033
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,090 2,999 3,097 3,174 2,187
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 11,946 11,184 10,402 9,621 8,840
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,306,238 5,148,443 5,096,195 5,174,017 5,488,109
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,495,066 2,383,294 2,156,322 2,218,949 2,454,752
I. Nợ ngắn hạn 2,363,170 2,231,370 2,029,029 2,094,209 2,339,992
1. Vay và nợ ngắn 1,556,185 1,460,297 1,282,384 1,221,542 1,460,746
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 499,009 525,635 456,766 479,278 516,450
4. Người mua trả tiền trước 45,771 36,822 35,556 122,744 68,886
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,394 25,504 41,610 62,262 56,135
6. Phải trả người lao động 94,972 74,075 91,877 93,449 114,439
7. Chi phí phải trả 19,779 22,034 24,688 19,574 31,164
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27,626 30,441 29,845 32,625 27,126
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 2,191 2,165 2,165 2,159
II. Nợ dài hạn 131,895 151,924 127,293 124,740 114,761
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 428 417 417 395 382
4. Vay và nợ dài hạn 112,776 132,109 106,443 103,276 91,664
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,749 4,092 4,462 4,462 6,076
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 14,942 15,306 15,972 16,608 16,638
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,811,172 2,765,149 2,939,873 2,955,068 3,033,356
I. Vốn chủ sở hữu 2,811,172 2,765,149 2,939,873 2,955,068 3,033,356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 669,384 669,384 669,384 669,384 669,384
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,635,897 1,635,897 1,674,197 1,674,197 1,648,102
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 452,554 405,984 467,303 479,962 586,272
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,206 54,371 64,138 60,569 62,885
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 53,337 53,884 128,989 131,525 129,598
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,306,238 5,148,443 5,096,195 5,174,017 5,488,109