TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,983,103
|
2,765,073
|
2,851,070
|
2,938,622
|
3,244,922
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
428,337
|
299,409
|
341,791
|
228,667
|
470,851
|
1. Tiền
|
277,919
|
257,998
|
250,193
|
218,537
|
287,824
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
150,418
|
41,411
|
91,599
|
10,130
|
183,027
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,643
|
23,662
|
29,353
|
26,369
|
26,071
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
19,643
|
23,662
|
30,230
|
27,246
|
27,485
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-877
|
-877
|
-1,414
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
923,300
|
900,077
|
963,388
|
973,131
|
1,153,527
|
1. Phải thu khách hàng
|
801,306
|
828,111
|
774,851
|
722,822
|
887,790
|
2. Trả trước cho người bán
|
36,387
|
35,014
|
48,628
|
83,637
|
121,796
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
47,083
|
43,642
|
87,056
|
123,165
|
109,997
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,477
|
-56,690
|
-57,152
|
-58,697
|
-66,695
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,466,264
|
1,351,629
|
1,338,235
|
1,554,758
|
1,454,218
|
1. Hàng tồn kho
|
1,471,567
|
1,357,382
|
1,340,139
|
1,554,758
|
1,454,218
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,302
|
-5,752
|
-1,904
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
145,560
|
190,295
|
178,302
|
155,697
|
140,254
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
32,564
|
36,216
|
33,721
|
31,270
|
26,546
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
112,539
|
151,410
|
144,028
|
123,185
|
113,096
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
457
|
2,669
|
553
|
1,242
|
612
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,323,134
|
2,383,370
|
2,245,126
|
2,235,396
|
2,243,187
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,461
|
27,833
|
32,058
|
56,999
|
96,491
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
27,833
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
27,461
|
0
|
32,058
|
56,999
|
96,491
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,740,613
|
1,695,096
|
1,664,797
|
1,629,941
|
1,558,548
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,719,488
|
1,674,480
|
1,644,692
|
1,610,305
|
1,542,605
|
- Nguyên giá
|
3,364,385
|
3,369,817
|
3,388,213
|
3,407,827
|
3,335,822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,644,897
|
-1,695,337
|
-1,743,521
|
-1,797,521
|
-1,793,217
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,126
|
20,616
|
20,105
|
19,635
|
15,943
|
- Nguyên giá
|
46,771
|
46,771
|
46,771
|
46,771
|
35,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,645
|
-26,156
|
-26,666
|
-27,136
|
-20,035
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,380
|
5,323
|
5,266
|
5,209
|
5,153
|
- Nguyên giá
|
5,683
|
5,683
|
5,683
|
5,683
|
5,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-303
|
-360
|
-417
|
-474
|
-530
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
255,771
|
364,994
|
256,935
|
256,669
|
256,761
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
255,171
|
364,394
|
256,335
|
256,069
|
256,161
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
268,049
|
260,993
|
258,531
|
257,431
|
244,220
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
264,959
|
257,994
|
255,434
|
254,257
|
242,033
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,090
|
2,999
|
3,097
|
3,174
|
2,187
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
11,946
|
11,184
|
10,402
|
9,621
|
8,840
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,306,238
|
5,148,443
|
5,096,195
|
5,174,017
|
5,488,109
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,495,066
|
2,383,294
|
2,156,322
|
2,218,949
|
2,454,752
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,363,170
|
2,231,370
|
2,029,029
|
2,094,209
|
2,339,992
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,556,185
|
1,460,297
|
1,282,384
|
1,221,542
|
1,460,746
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
499,009
|
525,635
|
456,766
|
479,278
|
516,450
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45,771
|
36,822
|
35,556
|
122,744
|
68,886
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54,394
|
25,504
|
41,610
|
62,262
|
56,135
|
6. Phải trả người lao động
|
94,972
|
74,075
|
91,877
|
93,449
|
114,439
|
7. Chi phí phải trả
|
19,779
|
22,034
|
24,688
|
19,574
|
31,164
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
27,626
|
30,441
|
29,845
|
32,625
|
27,126
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,191
|
2,165
|
2,165
|
2,159
|
II. Nợ dài hạn
|
131,895
|
151,924
|
127,293
|
124,740
|
114,761
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
428
|
417
|
417
|
395
|
382
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
112,776
|
132,109
|
106,443
|
103,276
|
91,664
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,749
|
4,092
|
4,462
|
4,462
|
6,076
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
14,942
|
15,306
|
15,972
|
16,608
|
16,638
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,811,172
|
2,765,149
|
2,939,873
|
2,955,068
|
3,033,356
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,811,172
|
2,765,149
|
2,939,873
|
2,955,068
|
3,033,356
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
669,384
|
669,384
|
669,384
|
669,384
|
669,384
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,635,897
|
1,635,897
|
1,674,197
|
1,674,197
|
1,648,102
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
452,554
|
405,984
|
467,303
|
479,962
|
586,272
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,206
|
54,371
|
64,138
|
60,569
|
62,885
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
53,337
|
53,884
|
128,989
|
131,525
|
129,598
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,306,238
|
5,148,443
|
5,096,195
|
5,174,017
|
5,488,109
|