TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,738,226
|
3,179,837
|
3,055,259
|
2,941,136
|
3,244,922
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
167,783
|
135,867
|
272,075
|
428,338
|
470,851
|
1. Tiền
|
167,783
|
135,867
|
269,966
|
277,920
|
287,824
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2,109
|
150,418
|
183,027
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
112,603
|
53,657
|
27,167
|
19,643
|
26,071
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
12,603
|
55,710
|
21,380
|
19,643
|
27,485
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-2,053
|
-5,281
|
0
|
-1,414
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
824,192
|
929,139
|
792,695
|
881,107
|
1,153,527
|
1. Phải thu khách hàng
|
634,932
|
768,276
|
718,284
|
801,306
|
887,790
|
2. Trả trước cho người bán
|
116,473
|
71,072
|
56,865
|
36,387
|
121,796
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
84,402
|
100,577
|
28,029
|
47,547
|
109,997
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,616
|
-10,786
|
-10,483
|
-54,134
|
-66,695
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,440,420
|
1,859,252
|
1,757,431
|
1,466,264
|
1,454,218
|
1. Hàng tồn kho
|
1,440,420
|
1,859,252
|
1,761,765
|
1,471,567
|
1,454,218
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-4,334
|
-5,302
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
193,227
|
201,923
|
205,891
|
145,784
|
140,254
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,988
|
35,848
|
57,423
|
32,598
|
26,546
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
165,066
|
165,337
|
148,454
|
112,539
|
113,096
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
173
|
738
|
14
|
647
|
612
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,035,532
|
2,251,041
|
2,183,039
|
2,322,641
|
2,243,187
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19,498
|
23,691
|
27,501
|
26,986
|
96,491
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19,498
|
23,691
|
27,501
|
26,986
|
96,491
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,462,754
|
1,780,224
|
1,796,039
|
1,740,613
|
1,558,548
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,435,839
|
1,754,214
|
1,772,570
|
1,719,488
|
1,542,605
|
- Nguyên giá
|
2,583,622
|
3,134,235
|
3,332,463
|
3,364,385
|
3,335,822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,147,783
|
-1,380,021
|
-1,559,894
|
-1,644,897
|
-1,793,217
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26,915
|
26,010
|
23,469
|
21,126
|
15,943
|
- Nguyên giá
|
49,105
|
49,498
|
46,771
|
46,771
|
35,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,190
|
-23,488
|
-23,302
|
-25,645
|
-20,035
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
5,607
|
5,380
|
5,153
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
5,683
|
5,683
|
5,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-76
|
-303
|
-530
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,400
|
14,600
|
14,600
|
255,768
|
256,761
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
255,168
|
256,161
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,400
|
14,600
|
14,600
|
600
|
600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
271,760
|
300,727
|
285,850
|
268,014
|
244,220
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
267,719
|
298,903
|
282,814
|
264,924
|
242,033
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,041
|
1,824
|
3,037
|
3,090
|
2,187
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
21,545
|
18,345
|
15,146
|
11,965
|
8,840
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,773,757
|
5,430,878
|
5,238,298
|
5,263,776
|
5,488,109
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,783,132
|
3,040,144
|
2,477,037
|
2,487,058
|
2,454,752
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,462,278
|
2,664,558
|
2,310,100
|
2,352,428
|
2,339,992
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,397,406
|
1,619,915
|
1,475,898
|
1,553,450
|
1,460,746
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
528,593
|
619,833
|
417,799
|
499,009
|
516,450
|
4. Người mua trả tiền trước
|
270,984
|
110,021
|
31,155
|
45,771
|
68,886
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
91,101
|
111,284
|
108,705
|
46,354
|
56,135
|
6. Phải trả người lao động
|
89,698
|
91,523
|
96,650
|
94,950
|
114,439
|
7. Chi phí phải trả
|
9,640
|
18,200
|
16,767
|
19,823
|
31,164
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,010
|
45,204
|
107,582
|
27,636
|
27,126
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,406
|
6,756
|
6,680
|
0
|
2,159
|
II. Nợ dài hạn
|
320,854
|
375,586
|
166,937
|
134,630
|
114,761
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,057
|
696
|
537
|
428
|
382
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
307,494
|
358,183
|
151,714
|
115,511
|
91,664
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,380
|
5,599
|
2,063
|
3,749
|
6,076
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,923
|
11,108
|
12,623
|
14,942
|
16,638
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,990,625
|
2,390,734
|
2,761,261
|
2,776,718
|
3,033,356
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,990,625
|
2,390,734
|
2,761,261
|
2,776,718
|
3,033,356
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
485,994
|
485,994
|
680,384
|
669,384
|
669,384
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
162,129
|
23,696
|
23,565
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,031,506
|
1,273,436
|
1,488,034
|
1,635,897
|
1,648,102
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-138,564
|
-131
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,755
|
1,964
|
2,399
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
380,059
|
535,472
|
492,860
|
418,223
|
586,272
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38,250
|
41,628
|
48,864
|
2,206
|
62,885
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
67,746
|
70,304
|
74,019
|
53,215
|
129,598
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,773,757
|
5,430,878
|
5,238,298
|
5,263,776
|
5,488,109
|