単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,607,847 6,508,406 6,890,808 5,618,812 6,466,812
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,012 3,028 4,285 242 342
Doanh thu thuần 5,606,835 6,505,378 6,886,522 5,618,570 6,466,470
Giá vốn hàng bán 4,464,536 5,051,884 5,345,627 4,466,428 5,242,144
Lợi nhuận gộp 1,142,299 1,453,494 1,540,895 1,152,142 1,224,326
Doanh thu hoạt động tài chính 24,258 61,277 44,693 30,018 77,098
Chi phí tài chính 106,964 120,157 170,630 143,413 96,305
Trong đó: Chi phí lãi vay 74,102 99,009 113,674 116,772 78,047
Chi phí bán hàng 422,108 550,488 562,278 439,292 496,932
Chi phí quản lý doanh nghiệp 197,926 205,960 236,334 206,076 264,257
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 439,560 638,166 616,345 386,433 444,924
Thu nhập khác 28,620 30,945 68,604 17,565 124,443
Chi phí khác 5,627 18,588 73,699 38,561 97,385
Lợi nhuận khác 22,993 12,357 -5,095 -20,996 27,058
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -6,946 992
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 462,553 650,523 611,251 365,437 471,981
Chi phí thuế TNDN hiện hành 83,461 120,206 112,649 69,575 89,334
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -485 4,026 -3,611 1,633 3,330
Chi phí thuế TNDN 82,975 124,231 109,038 71,209 92,664
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 379,577 526,292 502,213 294,229 379,317
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 20,896 14,054 15,156 1,830 8,394
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 358,681 512,238 487,057 292,399 370,923
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)