単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,437,093 1,608,063 1,484,985 1,936,670 1,620,229
Các khoản giảm trừ doanh thu 118 6 217 17
Doanh thu thuần 1,436,975 1,608,063 1,484,979 1,936,453 1,620,212
Giá vốn hàng bán 1,133,939 1,283,604 1,198,206 1,626,395 1,272,665
Lợi nhuận gộp 303,036 324,459 286,773 310,058 347,547
Doanh thu hoạt động tài chính 13,169 24,392 10,302 29,118 14,050
Chi phí tài chính 24,529 22,878 28,224 20,803 19,574
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,522 19,525 18,472 17,679 17,418
Chi phí bán hàng 120,391 122,124 106,427 147,998 130,691
Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,706 59,210 57,716 85,969 63,340
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 111,805 144,586 104,441 84,499 149,230
Thu nhập khác 3,053 4,600 2,066 114,721 5,484
Chi phí khác 5,626 10,921 4,206 76,629 9,587
Lợi nhuận khác -2,572 -6,322 -2,140 38,092 -4,103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,226 -54 -266 92 1,239
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 109,233 138,264 102,301 122,591 145,127
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,862 24,037 20,244 26,190 29,209
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 433 272 -77 2,701 -1,033
Chi phí thuế TNDN 19,296 24,309 20,167 28,891 28,176
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 89,937 113,955 82,133 93,700 116,951
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 758 3,266 2,536 1,994 3,940
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 89,179 110,689 79,597 91,705 113,010
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)