単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,548,010 1,437,093 1,608,063 1,484,985 1,936,670
Các khoản giảm trừ doanh thu 56 118 6 217
Doanh thu thuần 1,547,955 1,436,975 1,608,063 1,484,979 1,936,453
Giá vốn hàng bán 1,257,290 1,133,939 1,283,604 1,198,206 1,626,395
Lợi nhuận gộp 290,665 303,036 324,459 286,773 310,058
Doanh thu hoạt động tài chính 8,267 13,169 24,392 10,302 29,118
Chi phí tài chính 31,529 24,529 22,878 28,224 20,803
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,890 22,522 19,525 18,472 17,679
Chi phí bán hàng 127,008 120,391 122,124 106,427 147,998
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,645 60,706 59,210 57,716 85,969
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 81,898 111,805 144,586 104,441 84,499
Thu nhập khác 6,351 3,053 4,600 2,066 114,721
Chi phí khác 17,782 5,626 10,921 4,206 76,629
Lợi nhuận khác -11,431 -2,572 -6,322 -2,140 38,092
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6,851 1,226 -54 -266 92
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70,467 109,233 138,264 102,301 122,591
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,468 18,862 24,037 20,244 26,190
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -232 433 272 -77 2,701
Chi phí thuế TNDN 18,236 19,296 24,309 20,167 28,891
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,231 89,937 113,955 82,133 93,700
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 495 758 3,266 2,536 1,994
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51,737 89,179 110,689 79,597 91,705
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)