Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,548,010
|
1,437,093
|
1,608,063
|
1,484,985
|
1,936,670
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
56
|
118
|
|
6
|
217
|
Doanh thu thuần
|
1,547,955
|
1,436,975
|
1,608,063
|
1,484,979
|
1,936,453
|
Giá vốn hàng bán
|
1,257,290
|
1,133,939
|
1,283,604
|
1,198,206
|
1,626,395
|
Lợi nhuận gộp
|
290,665
|
303,036
|
324,459
|
286,773
|
310,058
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,267
|
13,169
|
24,392
|
10,302
|
29,118
|
Chi phí tài chính
|
31,529
|
24,529
|
22,878
|
28,224
|
20,803
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,890
|
22,522
|
19,525
|
18,472
|
17,679
|
Chi phí bán hàng
|
127,008
|
120,391
|
122,124
|
106,427
|
147,998
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,645
|
60,706
|
59,210
|
57,716
|
85,969
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81,898
|
111,805
|
144,586
|
104,441
|
84,499
|
Thu nhập khác
|
6,351
|
3,053
|
4,600
|
2,066
|
114,721
|
Chi phí khác
|
17,782
|
5,626
|
10,921
|
4,206
|
76,629
|
Lợi nhuận khác
|
-11,431
|
-2,572
|
-6,322
|
-2,140
|
38,092
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-6,851
|
1,226
|
-54
|
-266
|
92
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
70,467
|
109,233
|
138,264
|
102,301
|
122,591
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,468
|
18,862
|
24,037
|
20,244
|
26,190
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-232
|
433
|
272
|
-77
|
2,701
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,236
|
19,296
|
24,309
|
20,167
|
28,891
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,231
|
89,937
|
113,955
|
82,133
|
93,700
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
495
|
758
|
3,266
|
2,536
|
1,994
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
51,737
|
89,179
|
110,689
|
79,597
|
91,705
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|