単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 138,264 102,301 122,591 145,127 161,192
2. Điều chỉnh cho các khoản 75,965 80,805 69,313 76,350 70,024
- Khấu hao TSCĐ 63,561 62,287 61,854 60,059 59,620
- Các khoản dự phòng -1,859 277 8,559 3,199 4,124
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,479 3,333 -5,982 -1,738 -2,823
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,783 -3,564 -12,797 -2,588 -10,163
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 19,525 18,472 17,679 17,418 19,266
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 214,229 183,106 191,903 221,477 231,216
- Tăng, giảm các khoản phải thu 47,130 -36,829 -186,226 22,537 173,412
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,516 -214,619 100,540 48,363 -39,546
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -49,814 101,833 23,842 -43,678 82,339
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,912 3,628 16,531 -2,540 833
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -6,569 2,984 -239 1,490 -9,579
- Tiền lãi vay phải trả -19,702 -18,744 -16,961 -17,539 -18,998
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,559 -2,893 -35,074 -41,770 -3,239
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 4 -2,164 -962 -10,915 363
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 201,147 16,301 93,354 177,424 416,802
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35,571 -3,855 -131,000 -111,068 -110,760
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,741 1,604 63,045 24,387 3,269
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 15,020 7,800 1,564 -1,600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 3,540 15,503
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -931 92 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 901 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,865 374 2,234 2,680 6,184
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -29,358 6,823 -64,065 -80,462 -87,404
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,124,153 1,058,500 1,569,585 1,241,768 1,454,228
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,255,733 -1,122,508 -1,341,992 -1,355,155 -1,331,947
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -67,063 -8,715 -66,925 -6,281
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -131,580 -131,071 218,878 -180,312 116,001
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 40,209 -107,947 248,166 -83,349 445,399
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 299,409 341,791 228,667 470,851 389,240
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,479 -5,177 -5,982 1,738 2,823
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 341,098 228,667 470,851 389,240 837,462