単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 212,669 224,321 230,779 230,849 222,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,962 11,093 3,689 3,066 7,476
1. Tiền 8,058 9,384 1,980 1,366 5,776
2. Các khoản tương đương tiền 10,903 1,709 1,709 1,700 1,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 184,659 189,417 218,809 219,910 208,510
1. Đầu tư ngắn hạn 185,681 191,001 220,772 226,716 228,249
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,023 -1,584 -1,963 -6,806 -19,740
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,784 23,500 7,944 7,567 6,441
1. Phải thu khách hàng 684 607 623 640 656
2. Trả trước cho người bán 166 242 171 170 168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,035 6,052 5,851 5,866 6,125
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -400 -400 -400 -509 -509
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 265 310 337 306 321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40 57 57 57 57
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 68 97 124 92 107
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 157 157 157 157 157
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 190,523 188,085 187,987 174,425 176,036
I. Các khoản phải thu dài hạn 59 63 62 62 62
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 59 63 62 62 62
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,205 3,012 2,819 2,625 2,432
1. Tài sản cố định hữu hình 3,205 3,012 2,819 2,625 2,432
- Nguyên giá 7,696 7,696 7,696 7,696 7,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,490 -4,684 -4,877 -5,070 -5,263
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 378 378 378 378 378
- Giá trị hao mòn lũy kế -378 -378 -378 -378 -378
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 187,240 184,994 185,092 171,725 173,530
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 147,960 147,960 147,960 147,960 147,960
3. Đầu tư dài hạn khác 62,210 62,210 62,210 42,681 42,681
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22,930 -25,176 -25,078 -18,916 -17,111
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20 17 14 12 12
1. Chi phí trả trước dài hạn 20 17 14 12 12
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403,192 412,407 418,766 405,274 398,784
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42,861 42,881 43,691 27,037 16,302
I. Nợ ngắn hạn 42,861 42,881 43,691 27,037 16,302
1. Vay và nợ ngắn 0 0 882 3,767 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,018 19,939 20,001 427 471
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 312 338 316 312 280
6. Phải trả người lao động 33 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 55 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,389 22,496 22,384 22,368 15,442
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 360,331 369,526 375,074 378,237 382,482
I. Vốn chủ sở hữu 360,331 369,526 375,074 378,237 382,482
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 323,073 323,073 323,073 323,073 323,073
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,007 33,007 33,007 33,007 33,007
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -703 -703 -703 -703 -703
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,954 14,148 19,697 22,859 27,105
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109 109 109 109 109
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403,192 412,407 418,766 405,274 398,784