単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 173,271 212,669 224,321 230,779 230,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,401 18,962 11,093 3,689 3,066
1. Tiền 14,720 8,058 9,384 1,980 1,366
2. Các khoản tương đương tiền 4,681 10,903 1,709 1,709 1,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 99,500 184,659 189,417 218,809 219,910
1. Đầu tư ngắn hạn 63,466 185,681 191,001 220,772 226,716
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,966 -1,023 -1,584 -1,963 -6,806
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,979 8,784 23,500 7,944 7,567
1. Phải thu khách hàng 39,320 684 607 623 640
2. Trả trước cho người bán 306 166 242 171 170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,453 6,035 6,052 5,851 5,866
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -400 -400 -400 -400 -509
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 392 265 310 337 306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 183 40 57 57 57
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 52 68 97 124 92
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 157 157 157 157 157
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 982,992 190,523 188,085 187,987 174,425
I. Các khoản phải thu dài hạn 59 59 63 62 62
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 59 59 63 62 62
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 772,912 3,205 3,012 2,819 2,625
1. Tài sản cố định hữu hình 772,912 3,205 3,012 2,819 2,625
- Nguyên giá 862,011 7,696 7,696 7,696 7,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,099 -4,490 -4,684 -4,877 -5,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 378 378 378 378 378
- Giá trị hao mòn lũy kế -378 -378 -378 -378 -378
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 129,873 187,240 184,994 185,092 171,725
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129,873 147,960 147,960 147,960 147,960
3. Đầu tư dài hạn khác 4,930 62,210 62,210 62,210 42,681
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,930 -22,930 -25,176 -25,078 -18,916
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19 20 17 14 12
1. Chi phí trả trước dài hạn 19 20 17 14 12
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 80,128 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,156,264 403,192 412,407 418,766 405,274
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 634,083 42,861 42,881 43,691 27,037
I. Nợ ngắn hạn 191,910 42,861 42,881 43,691 27,037
1. Vay và nợ ngắn 43,256 0 0 882 3,767
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 123,688 20,018 19,939 20,001 427
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,092 312 338 316 312
6. Phải trả người lao động 774 33 0 0 0
7. Chi phí phải trả 517 0 0 0 55
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,475 22,389 22,496 22,384 22,368
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 442,174 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 442,174 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 522,180 360,331 369,526 375,074 378,237
I. Vốn chủ sở hữu 522,180 360,331 369,526 375,074 378,237
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 323,073 323,073 323,073 323,073 323,073
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,007 33,007 33,007 33,007 33,007
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -703 -703 -703 -703 -703
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,390 4,954 14,148 19,697 22,859
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109 109 109 109 109
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 180,193 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,156,264 403,192 412,407 418,766 405,274