単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 224,321 230,779 230,849 222,748 220,297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,093 3,689 3,066 7,476 15,063
1. Tiền 9,384 1,980 1,366 5,776 13,363
2. Các khoản tương đương tiền 1,709 1,709 1,700 1,700 1,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 189,417 218,809 219,910 208,510 193,173
1. Đầu tư ngắn hạn 191,001 220,772 226,716 228,249 230,580
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,584 -1,963 -6,806 -19,740 -37,407
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,500 7,944 7,567 6,441 11,694
1. Phải thu khách hàng 607 623 640 656 673
2. Trả trước cho người bán 242 171 170 168 408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,052 5,851 5,866 6,125 2,023
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -400 -400 -509 -509 -509
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 310 337 306 321 366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57 57 57 57 79
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 97 124 92 107 130
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 157 157 157 157 157
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 188,085 187,987 174,425 176,036 174,955
I. Các khoản phải thu dài hạn 63 62 62 62 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 63 62 62 62 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,012 2,819 2,625 2,432 2,239
1. Tài sản cố định hữu hình 3,012 2,819 2,625 2,432 2,239
- Nguyên giá 7,696 7,696 7,696 7,696 7,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,684 -4,877 -5,070 -5,263 -5,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 378 378 378 378 378
- Giá trị hao mòn lũy kế -378 -378 -378 -378 -378
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 184,994 185,092 171,725 173,530 172,705
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 147,960 147,960 147,960 147,960 147,960
3. Đầu tư dài hạn khác 62,210 62,210 42,681 42,681 42,681
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25,176 -25,078 -18,916 -17,111 -17,936
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17 14 12 12 12
1. Chi phí trả trước dài hạn 17 14 12 12 12
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 412,407 418,766 405,274 398,784 395,252
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42,881 43,691 27,037 16,302 5,542
I. Nợ ngắn hạn 42,881 43,691 27,037 16,302 5,542
1. Vay và nợ ngắn 0 882 3,767 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,939 20,001 427 471 411
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 338 316 312 280 299
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 55 0 55
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,496 22,384 22,368 15,442 4,668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 369,526 375,074 378,237 382,482 389,710
I. Vốn chủ sở hữu 369,526 375,074 378,237 382,482 389,710
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 323,073 323,073 323,073 323,073 323,073
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,007 33,007 33,007 33,007 33,007
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -703 -703 -703 -703 -703
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,148 19,697 22,859 27,105 34,332
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109 109 109 109 109
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412,407 418,766 405,274 398,784 395,252