Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
4
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,492
|
7,385
|
3,364
|
12,363
|
14,797
|
Chi phí tài chính
|
4,009
|
630
|
-780
|
10,826
|
19,460
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10
|
31
|
166
|
84
|
26
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,118
|
1,311
|
996
|
1,206
|
1,436
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,368
|
5,459
|
3,162
|
346
|
-6,084
|
Thu nhập khác
|
924
|
|
|
3,976
|
13,290
|
Chi phí khác
|
|
8
|
|
6
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
924
|
-8
|
|
3,970
|
13,290
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,292
|
5,451
|
3,162
|
4,316
|
7,206
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,292
|
5,451
|
3,162
|
4,316
|
7,206
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,292
|
5,451
|
3,162
|
4,316
|
7,206
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|