単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5 15 15 15 15
Các khoản giảm trừ doanh thu 11
Doanh thu thuần 5 4 15 15 15
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp 5 4 15 15 15
Doanh thu hoạt động tài chính 1,424 13,492 7,385 3,364 12,363
Chi phí tài chính -814 4,009 630 -780 10,826
Trong đó: Chi phí lãi vay 10 31 166 84
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 720 1,118 1,311 996 1,206
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,523 8,368 5,459 3,162 346
Thu nhập khác 924 3,976
Chi phí khác 8 6
Lợi nhuận khác 924 -8 3,970
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,523 9,292 5,451 3,162 4,316
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,523 9,292 5,451 3,162 4,316
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,523 9,292 5,451 3,162 4,316
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)