単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15 15 15 15 15
Các khoản giảm trừ doanh thu 11 0
Doanh thu thuần 4 15 15 15 15
Giá vốn hàng bán 0
Lợi nhuận gộp 4 15 15 15 15
Doanh thu hoạt động tài chính 13,492 7,385 3,364 12,363 14,797
Chi phí tài chính 4,009 630 -780 10,826 19,460
Trong đó: Chi phí lãi vay 10 31 166 84 26
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,118 1,311 996 1,206 1,436
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,368 5,459 3,162 346 -6,084
Thu nhập khác 924 3,976 13,290
Chi phí khác 8 6 0
Lợi nhuận khác 924 -8 3,970 13,290
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,292 5,451 3,162 4,316 7,206
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,292 5,451 3,162 4,316 7,206
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,292 5,451 3,162 4,316 7,206
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)