Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,950
|
0
|
34,772
|
107,687
|
50
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
600
|
0
|
0
|
11
|
Doanh thu thuần
|
2,950
|
-600
|
34,772
|
107,687
|
39
|
Giá vốn hàng bán
|
7,461
|
0
|
27,416
|
50,720
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,512
|
-600
|
7,357
|
56,968
|
39
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
66,334
|
86,370
|
43,138
|
13,556
|
25,664
|
Chi phí tài chính
|
5,090
|
11,012
|
88,512
|
34,571
|
3,144
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
816
|
946
|
23,467
|
46,546
|
208
|
Chi phí bán hàng
|
106
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,323
|
3,875
|
13,774
|
16,585
|
4,145
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,575
|
70,883
|
-51,895
|
15,516
|
18,415
|
Thu nhập khác
|
13,395
|
665
|
2,813
|
4
|
924
|
Chi phí khác
|
7,492
|
578
|
2,351
|
1,216
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
5,903
|
88
|
461
|
-1,212
|
916
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,271
|
0
|
-105
|
-3,852
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56,478
|
70,971
|
-51,434
|
14,304
|
19,331
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,599
|
13,922
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,593
|
13,922
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,885
|
57,049
|
-51,434
|
14,304
|
19,331
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-176
|
0
|
-9,834
|
4,095
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,061
|
57,049
|
-41,600
|
10,209
|
19,331
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|