TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
193,377
|
182,395
|
177,305
|
191,358
|
156,946
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,453
|
5,916
|
5,833
|
33,569
|
25,115
|
1. Tiền
|
6,348
|
811
|
728
|
33,469
|
21,815
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,105
|
5,105
|
5,105
|
100
|
3,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83,820
|
83,920
|
52,828
|
39,433
|
70,192
|
1. Phải thu khách hàng
|
70,357
|
75,354
|
59,639
|
48,706
|
84,849
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,548
|
11,393
|
7,523
|
6,221
|
6,707
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,915
|
1,776
|
2,007
|
848
|
1,575
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-4,604
|
-16,342
|
-16,342
|
-22,940
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
69,006
|
59,137
|
82,167
|
80,147
|
35,371
|
1. Hàng tồn kho
|
69,006
|
59,137
|
82,167
|
80,147
|
35,371
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,097
|
33,423
|
36,477
|
38,209
|
26,268
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
53
|
36
|
18
|
0
|
47
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29,044
|
33,386
|
36,459
|
38,209
|
26,221
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,711
|
48,329
|
47,465
|
47,326
|
46,942
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
-4,604
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-4,604
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,075
|
980
|
903
|
829
|
756
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,072
|
980
|
903
|
829
|
756
|
- Nguyên giá
|
10,756
|
10,756
|
10,756
|
10,756
|
10,756
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,684
|
-9,776
|
-9,853
|
-9,927
|
-10,000
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
554
|
554
|
554
|
554
|
554
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-552
|
-553
|
-554
|
-554
|
-554
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
41,345
|
40,847
|
40,350
|
39,853
|
39,356
|
- Nguyên giá
|
54,275
|
54,275
|
54,275
|
54,275
|
54,275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,930
|
-13,427
|
-13,925
|
-14,422
|
-14,919
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,460
|
6,434
|
6,159
|
6,185
|
6,434
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,460
|
6,434
|
6,159
|
6,185
|
6,434
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
436
|
67
|
53
|
459
|
396
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
436
|
67
|
53
|
459
|
396
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
238,088
|
230,724
|
224,770
|
238,684
|
203,887
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
183,957
|
174,098
|
175,619
|
198,119
|
182,264
|
I. Nợ ngắn hạn
|
182,267
|
170,758
|
156,955
|
178,293
|
165,842
|
1. Vay và nợ ngắn
|
96,379
|
106,191
|
92,728
|
93,305
|
92,459
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
51,851
|
50,997
|
55,787
|
70,950
|
55,308
|
4. Người mua trả tiền trước
|
994
|
1,539
|
1,286
|
6,966
|
4,608
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,224
|
961
|
65
|
65
|
69
|
6. Phải trả người lao động
|
3,800
|
0
|
0
|
44
|
4,271
|
7. Chi phí phải trả
|
135
|
0
|
112
|
0
|
135
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,418
|
2,120
|
2,421
|
2,416
|
2,045
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,690
|
3,340
|
18,664
|
19,827
|
16,423
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
293
|
293
|
258
|
365
|
366
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,396
|
3,046
|
18,406
|
19,461
|
16,056
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,131
|
56,627
|
49,151
|
40,565
|
21,623
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54,131
|
56,627
|
49,151
|
40,565
|
21,623
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32,000
|
32,000
|
32,000
|
49,999
|
49,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,512
|
11,512
|
11,512
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
662
|
646
|
648
|
646
|
646
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,833
|
6,833
|
7,139
|
652
|
652
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,089
|
5,600
|
-2,185
|
-10,769
|
-29,710
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,250
|
4,250
|
4,556
|
4,546
|
4,546
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
35
|
36
|
37
|
37
|
36
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
238,088
|
230,724
|
224,770
|
238,684
|
203,887
|