|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,051
|
88,935
|
19,678
|
65,548
|
73,087
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
43,051
|
88,935
|
19,678
|
65,548
|
73,087
|
|
Giá vốn hàng bán
|
44,518
|
92,967
|
17,938
|
49,469
|
63,968
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,467
|
-4,033
|
1,739
|
16,079
|
9,119
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
20
|
17
|
272
|
76
|
|
Chi phí tài chính
|
2,024
|
1,812
|
1,666
|
2,301
|
2,569
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,024
|
2,013
|
1,591
|
2,032
|
2,493
|
|
Chi phí bán hàng
|
518
|
637
|
488
|
834
|
1,086
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,173
|
14,099
|
5,046
|
7,954
|
5,144
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,172
|
-20,560
|
-5,444
|
5,261
|
397
|
|
Thu nhập khác
|
2
|
1,803
|
|
1,509
|
0
|
|
Chi phí khác
|
32
|
183
|
1,185
|
9
|
39
|
|
Lợi nhuận khác
|
-30
|
1,620
|
-1,185
|
1,500
|
-39
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-9,202
|
-18,940
|
-6,629
|
6,762
|
358
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,202
|
-18,940
|
-6,629
|
6,762
|
358
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,202
|
-18,940
|
-6,629
|
6,762
|
358
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|