単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83,973 34,146 43,051 88,935 19,678
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 83,973 34,146 43,051 88,935 19,678
Giá vốn hàng bán 73,542 22,615 44,518 92,967 17,938
Lợi nhuận gộp 10,430 11,531 -1,467 -4,033 1,739
Doanh thu hoạt động tài chính 66 480 11 20 17
Chi phí tài chính 2,175 2,769 2,024 1,812 1,666
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,175 249 2,024 2,013 1,591
Chi phí bán hàng 1,042 913 518 637 488
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,730 16,808 5,173 14,099 5,046
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,549 -8,478 -9,172 -20,560 -5,444
Thu nhập khác 0 1,835 2 1,803
Chi phí khác 30 0 32 183 1,185
Lợi nhuận khác -30 1,835 -30 1,620 -1,185
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,519 -6,643 -9,202 -18,940 -6,629
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,519 -6,643 -9,202 -18,940 -6,629
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,519 -6,643 -9,202 -18,940 -6,629
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)