単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,051 88,935 19,678 65,548 73,087
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 43,051 88,935 19,678 65,548 73,087
Giá vốn hàng bán 44,518 92,967 17,938 49,469 63,968
Lợi nhuận gộp -1,467 -4,033 1,739 16,079 9,119
Doanh thu hoạt động tài chính 11 20 17 272 76
Chi phí tài chính 2,024 1,812 1,666 2,301 2,569
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,024 2,013 1,591 2,032 2,493
Chi phí bán hàng 518 637 488 834 1,086
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,173 14,099 5,046 7,954 5,144
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,172 -20,560 -5,444 5,261 397
Thu nhập khác 2 1,803 1,509 0
Chi phí khác 32 183 1,185 9 39
Lợi nhuận khác -30 1,620 -1,185 1,500 -39
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,202 -18,940 -6,629 6,762 358
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,202 -18,940 -6,629 6,762 358
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,202 -18,940 -6,629 6,762 358
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)