単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111,287 83,973 34,146 43,051 88,935
Các khoản giảm trừ doanh thu 40 0
Doanh thu thuần 111,247 83,973 34,146 43,051 88,935
Giá vốn hàng bán 101,014 73,542 22,615 44,518 92,967
Lợi nhuận gộp 10,234 10,430 11,531 -1,467 -4,033
Doanh thu hoạt động tài chính 82 66 480 11 20
Chi phí tài chính 3,255 2,175 2,769 2,024 1,812
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,518 2,175 249 2,024 2,013
Chi phí bán hàng 1,629 1,042 913 518 637
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,510 5,730 16,808 5,173 14,099
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,077 1,549 -8,478 -9,172 -20,560
Thu nhập khác 1,751 0 1,835 2 1,803
Chi phí khác 593 30 0 32 183
Lợi nhuận khác 1,157 -30 1,835 -30 1,620
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,920 1,519 -6,643 -9,202 -18,940
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,345 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -1,345 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -574 1,519 -6,643 -9,202 -18,940
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -574 1,519 -6,643 -9,202 -18,940
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)