Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111,287
|
83,973
|
34,146
|
43,051
|
88,935
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
111,247
|
83,973
|
34,146
|
43,051
|
88,935
|
Giá vốn hàng bán
|
101,014
|
73,542
|
22,615
|
44,518
|
92,967
|
Lợi nhuận gộp
|
10,234
|
10,430
|
11,531
|
-1,467
|
-4,033
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
82
|
66
|
480
|
11
|
20
|
Chi phí tài chính
|
3,255
|
2,175
|
2,769
|
2,024
|
1,812
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,518
|
2,175
|
249
|
2,024
|
2,013
|
Chi phí bán hàng
|
1,629
|
1,042
|
913
|
518
|
637
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,510
|
5,730
|
16,808
|
5,173
|
14,099
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,077
|
1,549
|
-8,478
|
-9,172
|
-20,560
|
Thu nhập khác
|
1,751
|
0
|
1,835
|
2
|
1,803
|
Chi phí khác
|
593
|
30
|
0
|
32
|
183
|
Lợi nhuận khác
|
1,157
|
-30
|
1,835
|
-30
|
1,620
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,920
|
1,519
|
-6,643
|
-9,202
|
-18,940
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-1,345
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,345
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-574
|
1,519
|
-6,643
|
-9,202
|
-18,940
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-574
|
1,519
|
-6,643
|
-9,202
|
-18,940
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|