Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
346,630
|
228,170
|
366,150
|
463,003
|
250,104
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
40
|
0
|
Doanh thu thuần
|
346,630
|
228,170
|
366,150
|
462,964
|
250,104
|
Giá vốn hàng bán
|
312,453
|
192,189
|
339,136
|
417,307
|
233,643
|
Lợi nhuận gộp
|
34,178
|
35,981
|
27,015
|
45,656
|
16,462
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,729
|
908
|
1,098
|
750
|
577
|
Chi phí tài chính
|
6,392
|
4,413
|
5,650
|
10,142
|
8,505
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,426
|
4,405
|
5,468
|
9,210
|
8,706
|
Chi phí bán hàng
|
-6,725
|
97
|
148
|
4,592
|
3,005
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,213
|
23,762
|
23,936
|
28,708
|
41,796
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,844
|
8,224
|
-1,794
|
2,933
|
-36,542
|
Thu nhập khác
|
1,416
|
65
|
3,551
|
1,751
|
3,640
|
Chi phí khác
|
8,772
|
2,360
|
289
|
759
|
350
|
Lợi nhuận khác
|
-7,356
|
-2,295
|
3,261
|
992
|
3,291
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,183
|
-393
|
-172
|
-32
|
-275
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,488
|
5,929
|
1,468
|
3,925
|
-33,252
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,884
|
2,380
|
910
|
1,866
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,884
|
2,380
|
910
|
1,866
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,604
|
3,549
|
558
|
2,059
|
-33,252
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,458
|
-4,044
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,062
|
7,592
|
558
|
2,059
|
-33,252
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|