単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 346,630 228,170 366,150 463,003 250,104
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 40 0
Doanh thu thuần 346,630 228,170 366,150 462,964 250,104
Giá vốn hàng bán 312,453 192,189 339,136 417,307 233,643
Lợi nhuận gộp 34,178 35,981 27,015 45,656 16,462
Doanh thu hoạt động tài chính 2,729 908 1,098 750 577
Chi phí tài chính 6,392 4,413 5,650 10,142 8,505
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,426 4,405 5,468 9,210 8,706
Chi phí bán hàng -6,725 97 148 4,592 3,005
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,213 23,762 23,936 28,708 41,796
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,844 8,224 -1,794 2,933 -36,542
Thu nhập khác 1,416 65 3,551 1,751 3,640
Chi phí khác 8,772 2,360 289 759 350
Lợi nhuận khác -7,356 -2,295 3,261 992 3,291
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,183 -393 -172 -32 -275
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,488 5,929 1,468 3,925 -33,252
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,884 2,380 910 1,866 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,884 2,380 910 1,866 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,604 3,549 558 2,059 -33,252
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,458 -4,044 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,062 7,592 558 2,059 -33,252
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)