I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,488
|
5,953
|
1,351
|
3,925
|
-33,252
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-849
|
9,121
|
7,142
|
10,031
|
10,136
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,763
|
2,938
|
2,812
|
2,460
|
2,308
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,410
|
901
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
137
|
0
|
-39
|
-753
|
-375
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,764
|
908
|
-1,098
|
-750
|
-577
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,426
|
4,374
|
5,468
|
9,075
|
8,780
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,639
|
15,074
|
8,493
|
13,956
|
-23,116
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,321
|
-10,883
|
-38,044
|
-3,402
|
13,622
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23,110
|
-199
|
-54,220
|
31,064
|
34,974
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-154,991
|
48,140
|
21,765
|
-51,491
|
-29
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,488
|
591
|
-2,105
|
2,170
|
46
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
5,426
|
4,374
|
-5,468
|
-9,075
|
-8,780
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,825
|
-2,351
|
-1,026
|
-1,780
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
545
|
408
|
-504
|
-608
|
-555
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-102,464
|
55,682
|
-72,433
|
-18,413
|
14,381
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-264
|
-72
|
-239
|
-32
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-680
|
-800
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
800
|
9,005
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,764
|
-908
|
1,098
|
750
|
577
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
821
|
-1,780
|
1,660
|
9,723
|
577
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-11,512
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37,245
|
129,414
|
191,744
|
267,989
|
175,646
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
38,109
|
-179,134
|
-122,600
|
-254,993
|
-164,906
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2,990
|
-3,427
|
-3,106
|
-438
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
75,354
|
-52,710
|
65,718
|
9,889
|
-1,210
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,289
|
1,192
|
-5,056
|
1,200
|
13,748
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,202
|
13,913
|
15,022
|
10,167
|
11,456
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,913
|
15,108
|
10,051
|
11,453
|
25,115
|