単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 695,138 38,785 34,362 244,472 265,172
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 695,138 38,785 34,362 244,472 265,172
Giá vốn hàng bán 585,004 57,126 61,220 226,635 231,431
Lợi nhuận gộp 110,135 -18,341 -26,857 17,837 33,741
Doanh thu hoạt động tài chính 3,014 11,111 9,611 10,981 6,475
Chi phí tài chính 4,858 42 499 1,693 1,530
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,064 0 0 1,314 1,241
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,883 22,132 26,940 24,120 25,556
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 65,408 -29,403 -44,685 3,006 13,130
Thu nhập khác 9,164 30,136 34,507 1,591 410
Chi phí khác 356 129 1,379 443 197
Lợi nhuận khác 8,808 30,007 33,129 1,148 213
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 74,216 604 -11,557 4,154 13,343
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,311 172 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -640 97 446 790 55
Chi phí thuế TNDN 13,671 269 446 790 55
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60,544 335 -12,003 3,364 13,287
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 60,544 335 -12,003 3,364 13,287
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)